GranaryGRAIN sang VND:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Việt Nam đồng (VND)

GRAIN/VND: 1 GRAIN ≈ ₫16.24 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫16.24. Với nguồn cung lưu hành là 239,646,508.6 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRAIN tính bằng VND là ₫102,310,352,896,342.87. Trong 24h qua, giá của GRAIN tính bằng VND đã giảm ₫-0.4644, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIN tính bằng VND là ₫1,753.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang VND

16.24-2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang VND là ₫16.24 VND, với sự thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is -- and --, and GRAIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GRAIN sang VND

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GRAIN
16.24VND
2GRAIN
32.48VND
3GRAIN
48.72VND
4GRAIN
64.96VND
5GRAIN
81.2VND
6GRAIN
97.44VND
7GRAIN
113.68VND
8GRAIN
129.92VND
9GRAIN
146.16VND
10GRAIN
162.4VND
100GRAIN
1,624.09VND
500GRAIN
8,120.49VND
1,000GRAIN
16,240.98VND
5,000GRAIN
81,204.9VND
10,000GRAIN
162,409.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang GRAIN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1VND
0.06157GRAIN
2VND
0.1231GRAIN
3VND
0.1847GRAIN
4VND
0.2462GRAIN
5VND
0.3078GRAIN
6VND
0.3694GRAIN
7VND
0.431GRAIN
8VND
0.4925GRAIN
9VND
0.5541GRAIN
10VND
0.6157GRAIN
10,000VND
615.72GRAIN
50,000VND
3,078.63GRAIN
100,000VND
6,157.26GRAIN
500,000VND
30,786.31GRAIN
1,000,000VND
61,572.63GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang VND và VND sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.05 INR, 1 GRAIN = Rp10.23 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00122
logo BTCBTC
0.0000001701
logo ETHETH
0.000005017
logo USDTUSDT
0.01899
logo BNBBNB
0.0000168
logo XRPXRP
0.007869
logo SOLSOL
0.0001029
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.96
logo STETHSTETH
0.000005028
logo TRXTRX
0.06017
logo DOGEDOGE
0.098
logo ADAADA
0.02932
logo WBTCWBTC
0.0000001699
logo USDEUSDE
0.01906
logo LINKLINK
0.001084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide