GranaryGRAIN sang HKD:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRAIN/HKD: 1 GRAIN ≈ $0.005052 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005052. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,646,508.6 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng HKD là $9,413,410.98. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng HKD đã tăng $0.00002563, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng HKD là $0.5184, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003302.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang HKD

$0.005052+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang HKD là $0.005052 HKD, với sự thay đổi +0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is -- and --, and GRAIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRAIN sang HKD

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRAIN
0HKD
2GRAIN
0.01HKD
3GRAIN
0.01HKD
4GRAIN
0.02HKD
5GRAIN
0.02HKD
6GRAIN
0.03HKD
7GRAIN
0.03HKD
8GRAIN
0.04HKD
9GRAIN
0.04HKD
10GRAIN
0.05HKD
100,000GRAIN
505.24HKD
500,000GRAIN
2,526.2HKD
1,000,000GRAIN
5,052.4HKD
5,000,000GRAIN
25,262HKD
10,000,000GRAIN
50,524.01HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRAIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1HKD
197.92GRAIN
2HKD
395.85GRAIN
3HKD
593.77GRAIN
4HKD
791.7GRAIN
5HKD
989.62GRAIN
6HKD
1,187.55GRAIN
7HKD
1,385.47GRAIN
8HKD
1,583.4GRAIN
9HKD
1,781.33GRAIN
10HKD
1,979.25GRAIN
100HKD
19,792.56GRAIN
500HKD
98,962.83GRAIN
1,000HKD
197,925.67GRAIN
5,000HKD
989,628.38GRAIN
10,000HKD
1,979,256.77GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang HKD và HKD sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.06 INR, 1 GRAIN = Rp10.78 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.000576
logo ETHETH
0.01575
logo USDTUSDT
64.26
logo BNBBNB
0.05447
logo XRPXRP
25.84
logo SOLSOL
0.317
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
14,106.6
logo STETHSTETH
0.01577
logo DOGEDOGE
319.89
logo TRXTRX
203.04
logo ADAADA
93.54
logo WBTCWBTC
0.0005754
logo LINKLINK
3.45
logo USDEUSDE
64.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide