GranaryGRAIN sang HKD:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRAIN/HKD: 1 GRAIN ≈ $0.004846 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.004846. Với nguồn cung lưu hành là 239,646,508.6 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRAIN tính bằng HKD là $9,037,604.82. Trong 24h qua, giá của GRAIN tính bằng HKD đã giảm $-0.0000818, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIN tính bằng HKD là $0.5189, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003305.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang HKD

$0.004846-1.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang HKD là $0.004846 HKD, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is -- and --, and GRAIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRAIN sang HKD

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRAIN
0HKD
2GRAIN
0HKD
3GRAIN
0.01HKD
4GRAIN
0.01HKD
5GRAIN
0.02HKD
6GRAIN
0.02HKD
7GRAIN
0.03HKD
8GRAIN
0.03HKD
9GRAIN
0.04HKD
10GRAIN
0.04HKD
100,000GRAIN
484.6HKD
500,000GRAIN
2,423.04HKD
1,000,000GRAIN
4,846.08HKD
5,000,000GRAIN
24,230.42HKD
10,000,000GRAIN
48,460.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRAIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1HKD
206.35GRAIN
2HKD
412.7GRAIN
3HKD
619.05GRAIN
4HKD
825.4GRAIN
5HKD
1,031.76GRAIN
6HKD
1,238.11GRAIN
7HKD
1,444.46GRAIN
8HKD
1,650.81GRAIN
9HKD
1,857.16GRAIN
10HKD
2,063.52GRAIN
100HKD
20,635.21GRAIN
500HKD
103,176.07GRAIN
1,000HKD
206,352.14GRAIN
5,000HKD
1,031,760.71GRAIN
10,000HKD
2,063,521.43GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang HKD và HKD sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.06 INR, 1 GRAIN = Rp10.31 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0005737
logo ETHETH
0.01683
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.05473
logo XRPXRP
25.95
logo SOLSOL
0.351
logo USDCUSDC
64.32
logo SMARTSMART
17,222.65
logo STETHSTETH
0.01679
logo TRXTRX
201.09
logo DOGEDOGE
334.18
logo ADAADA
98.1
logo WBTCWBTC
0.0005746
logo USDEUSDE
64.35
logo LINKLINK
3.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide