Hacash DiamondHACD sang CNY:Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HACD/CNY: 1 HACD ≈ ¥68.45 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hacash Diamond Thị trường hôm nay

Hacash Diamond đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HACD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥68.45. Với nguồn cung lưu hành là 120,259 HACD, tổng vốn hóa thị trường của HACD tính bằng CNY là ¥58,586,986.04. Trong 24h qua, giá của HACD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.4933, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HACD tính bằng CNY là ¥5,710.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥41.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HACD sang CNY

¥68.45-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HACD sang CNY là ¥68.45 CNY, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HACD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HACD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hacash Diamond

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HACD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HACD/-- Spot is -- and --, and HACD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hacash Diamond sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HACD sang CNY

logo Hacash DiamondSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HACD
68.45CNY
2HACD
136.91CNY
3HACD
205.37CNY
4HACD
273.83CNY
5HACD
342.29CNY
6HACD
410.75CNY
7HACD
479.21CNY
8HACD
547.67CNY
9HACD
616.12CNY
10HACD
684.58CNY
100HACD
6,845.88CNY
500HACD
34,229.4CNY
1,000HACD
68,458.8CNY
5,000HACD
342,294.03CNY
10,000HACD
684,588.06CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HACD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacash Diamond
1CNY
0.0146HACD
2CNY
0.02921HACD
3CNY
0.04382HACD
4CNY
0.05842HACD
5CNY
0.07303HACD
6CNY
0.08764HACD
7CNY
0.1022HACD
8CNY
0.1168HACD
9CNY
0.1314HACD
10CNY
0.146HACD
10,000CNY
146.07HACD
50,000CNY
730.36HACD
100,000CNY
1,460.73HACD
500,000CNY
7,303.66HACD
1,000,000CNY
14,607.32HACD

Bảng chuyển đổi số tiền HACD sang CNY và CNY sang HACD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HACD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang HACD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacash Diamond phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HACD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HACD = $9.62 USD, 1 HACD = €8.29 EUR, 1 HACD = ₹845.19 INR, 1 HACD = Rp159,986.93 IDR, 1 HACD = $13.46 CAD, 1 HACD = £7.22 GBP, 1 HACD = ฿315.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.51
logo BTCBTC
0.0006328
logo ETHETH
0.01784
logo USDTUSDT
70.24
logo BNBBNB
0.06326
logo XRPXRP
27.99
logo SOLSOL
0.3627
logo USDCUSDC
70.28
logo SMARTSMART
15,824.6
logo STETHSTETH
0.01784
logo DOGEDOGE
354.62
logo TRXTRX
230.15
logo ADAADA
106.77
logo WBTCWBTC
0.0006342
logo LINKLINK
3.91
logo USDEUSDE
70.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HACD của bạn

Nhập số lượng HACD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacash Diamond hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacash Diamond.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacash Diamond sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacash Diamond sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacash Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide