Hive DollarHBD sang RUB:Chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Rúp Nga (RUB)

HBD/RUB: 1 HBD ≈ ₽80.46 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Dollar Thị trường hôm nay

Hive Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBD chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽80.46. Với nguồn cung lưu hành là 34,993,305.58 HBD, tổng vốn hóa thị trường của HBD tính bằng RUB là ₽231,474,690,910.93. Trong 24h qua, giá của HBD tính bằng RUB đã giảm ₽-0.4294, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBD tính bằng RUB là ₽326.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽34.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang RUB

80.46-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang RUB là ₽80.46 RUB, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Hive Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBD/-- Spot is -- and --, and HBD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hive Dollar sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi HBD sang RUB

logo Hive DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1HBD
80.46RUB
2HBD
160.93RUB
3HBD
241.4RUB
4HBD
321.87RUB
5HBD
402.34RUB
6HBD
482.81RUB
7HBD
563.28RUB
8HBD
643.75RUB
9HBD
724.22RUB
10HBD
804.69RUB
100HBD
8,046.94RUB
500HBD
40,234.71RUB
1,000HBD
80,469.42RUB
5,000HBD
402,347.1RUB
10,000HBD
804,694.2RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang HBD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive Dollar
1RUB
0.01242HBD
2RUB
0.02485HBD
3RUB
0.03728HBD
4RUB
0.0497HBD
5RUB
0.06213HBD
6RUB
0.07456HBD
7RUB
0.08698HBD
8RUB
0.09941HBD
9RUB
0.1118HBD
10RUB
0.1242HBD
10,000RUB
124.27HBD
50,000RUB
621.35HBD
100,000RUB
1,242.7HBD
500,000RUB
6,213.54HBD
1,000,000RUB
12,427.08HBD

Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang RUB và RUB sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RUB sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $0.98 USD, 1 HBD = €0.84 EUR, 1 HBD = ₹86.91 INR, 1 HBD = Rp16,243.78 IDR, 1 HBD = $1.36 CAD, 1 HBD = £0.73 GBP, 1 HBD = ฿31.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3664
logo BTCBTC
0.00004963
logo ETHETH
0.001357
logo BNBBNB
0.004637
logo USDTUSDT
6.07
logo XRPXRP
2.12
logo SOLSOL
0.0275
logo USDCUSDC
6.08
logo SMARTSMART
1,462.42
logo STETHSTETH
0.001357
logo DOGEDOGE
24.52
logo TRXTRX
18.05
logo ADAADA
7.43
logo WBTCWBTC
0.00004964
logo LINKLINK
0.2769
logo USDEUSDE
6.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng HBD của bạn

Nhập số lượng HBD của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive Dollar hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive Dollar sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive Dollar sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide