HydraDXHDX sang GBP:Chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Bảng Anh (GBP)

HDX/GBP: 1 HDX ≈ £0.006232 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HydraDX Thị trường hôm nay

HydraDX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HDX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006232. Với nguồn cung lưu hành là 5,889,288,737.11 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HDX tính bằng GBP là £27,330,158.59. Trong 24h qua, giá của HDX tính bằng GBP đã giảm £-0.0002056, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDX tính bằng GBP là £0.02973, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002665.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang GBP

£0.006232-3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang GBP là £0.006232 GBP, với sự thay đổi -3.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HDX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HydraDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HydraDXHDX/USDT
Giao ngay
$412.42
+1.44%

The real-time trading price of HDX/USDT Spot is $412.42, with a 24-hour trading change of +1.44%, HDX/USDT Spot is $412.42 and +1.44%, and HDX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HydraDX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HDX sang GBP

logo HydraDXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HDX
0GBP
2HDX
0.01GBP
3HDX
0.01GBP
4HDX
0.02GBP
5HDX
0.03GBP
6HDX
0.03GBP
7HDX
0.04GBP
8HDX
0.04GBP
9HDX
0.05GBP
10HDX
0.06GBP
100,000HDX
623.24GBP
500,000HDX
3,116.2GBP
1,000,000HDX
6,232.41GBP
5,000,000HDX
31,162.06GBP
10,000,000HDX
62,324.13GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HDX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HydraDX
1GBP
160.45HDX
2GBP
320.9HDX
3GBP
481.35HDX
4GBP
641.8HDX
5GBP
802.25HDX
6GBP
962.7HDX
7GBP
1,123.16HDX
8GBP
1,283.61HDX
9GBP
1,444.06HDX
10GBP
1,604.51HDX
100GBP
16,045.14HDX
500GBP
80,225.73HDX
1,000GBP
160,451.47HDX
5,000GBP
802,257.39HDX
10,000GBP
1,604,514.79HDX

Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang GBP và GBP sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HDX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹0.74 INR, 1 HDX = Rp137.62 IDR, 1 HDX = $0.01 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.77
logo BTCBTC
0.006098
logo ETHETH
0.156
logo USDTUSDT
671.31
logo XRPXRP
239.3
logo BNBBNB
0.7956
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
671.7
logo SMARTSMART
121,593.74
logo STETHSTETH
0.1559
logo DOGEDOGE
3,166.11
logo TRXTRX
2,004.78
logo ADAADA
831.47
logo LINKLINK
29.96
logo WBTCWBTC
0.006116
logo USDEUSDE
671.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HDX của bạn

Nhập số lượng HDX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide