HydraDXHDX sang USD:Chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Đô la Mỹ (USD)

HDX/USD: 1 HDX ≈ $0.008575 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HydraDX Thị trường hôm nay

HydraDX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HDX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.008575. Với nguồn cung lưu hành là 5,889,288,740.1 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HDX tính bằng USD là $50,504,655.66. Trong 24h qua, giá của HDX tính bằng USD đã giảm $-0.00007602, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDX tính bằng USD là $0.03993, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003579.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang USD

$0.008575-0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang USD là $0.008575 USD, với sự thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HDX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/USD trong ngày qua.

Giao dịch HydraDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HydraDXHDX/USDT
Giao ngay
$410.16
+0.68%

The real-time trading price of HDX/USDT Spot is $410.16, with a 24-hour trading change of +0.68%, HDX/USDT Spot is $410.16 and +0.68%, and HDX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HydraDX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HDX sang USD

logo HydraDXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HDX
0USD
2HDX
0.01USD
3HDX
0.02USD
4HDX
0.03USD
5HDX
0.04USD
6HDX
0.05USD
7HDX
0.06USD
8HDX
0.06USD
9HDX
0.07USD
10HDX
0.08USD
100,000HDX
857.56USD
500,000HDX
4,287.84USD
1,000,000HDX
8,575.68USD
5,000,000HDX
42,878.4USD
10,000,000HDX
85,756.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang HDX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HydraDX
1USD
116.6HDX
2USD
233.21HDX
3USD
349.82HDX
4USD
466.43HDX
5USD
583.04HDX
6USD
699.65HDX
7USD
816.26HDX
8USD
932.87HDX
9USD
1,049.47HDX
10USD
1,166.08HDX
100USD
11,660.88HDX
500USD
58,304.41HDX
1,000USD
116,608.82HDX
5,000USD
583,044.14HDX
10,000USD
1,166,088.28HDX

Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang USD và USD sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HDX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹0.76 INR, 1 HDX = Rp141 IDR, 1 HDX = $0.01 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.76
logo BTCBTC
0.004569
logo ETHETH
0.1162
logo USDTUSDT
499.92
logo XRPXRP
177.87
logo BNBBNB
0.5924
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
86,745.31
logo STETHSTETH
0.1163
logo DOGEDOGE
2,355.93
logo TRXTRX
1,488.98
logo ADAADA
619.5
logo LINKLINK
22.2
logo WBTCWBTC
0.004569
logo USDEUSDE
499.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HydraDX (HDX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HDX của bạn

Nhập số lượng HDX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide