JPJP sang JPY:Chuyển đổi JP (JP) sang Yên Nhật (JPY)

JP/JPY: 1 JP ≈ ¥0.0529 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

JP Thị trường hôm nay

JP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.0529. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng JPY đã tăng ¥0.0006758, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng JPY là ¥0.381, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003043.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang JPY

¥0.0529+1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang JPY là ¥0.0529 JPY, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/JPY trong ngày qua.

Giao dịch JP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, JP/-- Spot is -- and --, and JP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi JP sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi JP sang JPY

logo JPSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1JP
0.05JPY
2JP
0.1JPY
3JP
0.15JPY
4JP
0.2JPY
5JP
0.26JPY
6JP
0.31JPY
7JP
0.36JPY
8JP
0.41JPY
9JP
0.47JPY
10JP
0.52JPY
10,000JP
524.21JPY
50,000JP
2,621.08JPY
100,000JP
5,242.16JPY
500,000JP
26,210.83JPY
1,000,000JP
52,421.66JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang JP

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo JP
1JPY
19.07JP
2JPY
38.15JP
3JPY
57.22JP
4JPY
76.3JP
5JPY
95.38JP
6JPY
114.45JP
7JPY
133.53JP
8JPY
152.6JP
9JPY
171.68JP
10JPY
190.76JP
100JPY
1,907.6JP
500JPY
9,538.04JP
1,000JPY
19,076.08JP
5,000JPY
95,380.41JP
10,000JPY
190,760.83JP

Bảng chuyển đổi số tiền JP sang JPY và JPY sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.03 INR, 1 JP = Rp5.76 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2001
logo BTCBTC
0.00002687
logo ETHETH
0.0007371
logo BNBBNB
0.002531
logo USDTUSDT
3.27
logo XRPXRP
1.15
logo SOLSOL
0.01439
logo USDCUSDC
3.28
logo SMARTSMART
776.65
logo STETHSTETH
0.0007375
logo DOGEDOGE
13.1
logo TRXTRX
9.65
logo ADAADA
3.98
logo WBTCWBTC
0.00002688
logo LINKLINK
0.1463
logo USDEUSDE
3.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JP (JP) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng JP của bạn

Nhập số lượng JP của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide