Jungle DeFiJFI sang EUR:Chuyển đổi Jungle DeFi (JFI) sang Euro (EUR)

JFI/EUR: 1 JFI ≈ €0.004008 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jungle DeFi Thị trường hôm nay

Jungle DeFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004008. Với nguồn cung lưu hành là 1,999,570 JFI, tổng vốn hóa thị trường của JFI tính bằng EUR là €6,950. Trong 24h qua, giá của JFI tính bằng EUR đã giảm €-0.000003008, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFI tính bằng EUR là €2.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFI sang EUR

0.004008-0.075%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFI sang EUR là €0.004008 EUR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jungle DeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Jungle DeFiJFI/USDT
Giao ngay
$2.85
+6.76%

The real-time trading price of JFI/USDT Spot is $2.85, with a 24-hour trading change of +6.76%, JFI/USDT Spot is $2.85 and +6.76%, and JFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Jungle DeFi sang Euro

Bảng chuyển đổi JFI sang EUR

logo Jungle DeFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JFI
0EUR
2JFI
0EUR
3JFI
0.01EUR
4JFI
0.01EUR
5JFI
0.02EUR
6JFI
0.02EUR
7JFI
0.02EUR
8JFI
0.03EUR
9JFI
0.03EUR
10JFI
0.04EUR
100,000JFI
400.8EUR
500,000JFI
2,004EUR
1,000,000JFI
4,008.01EUR
5,000,000JFI
20,040.08EUR
10,000,000JFI
40,080.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jungle DeFi
1EUR
249.49JFI
2EUR
498.99JFI
3EUR
748.49JFI
4EUR
997.99JFI
5EUR
1,247.49JFI
6EUR
1,496.99JFI
7EUR
1,746.49JFI
8EUR
1,995.99JFI
9EUR
2,245.49JFI
10EUR
2,494.99JFI
100EUR
24,949.99JFI
500EUR
124,749.99JFI
1,000EUR
249,499.98JFI
5,000EUR
1,247,499.92JFI
10,000EUR
2,494,999.84JFI

Bảng chuyển đổi số tiền JFI sang EUR và EUR sang JFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jungle DeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFI = $0 USD, 1 JFI = €0 EUR, 1 JFI = ₹0.41 INR, 1 JFI = Rp77.41 IDR, 1 JFI = $0.01 CAD, 1 JFI = £0 GBP, 1 JFI = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.36
logo BTCBTC
0.006702
logo ETHETH
0.2055
logo USDTUSDT
577.18
logo XRPXRP
290.9
logo BNBBNB
0.6689
logo USDCUSDC
576.04
logo SOLSOL
4.36
logo TRXTRX
2,049.58
logo SMARTSMART
200,294.67
logo STETHSTETH
0.2056
logo DOGEDOGE
3,936.69
logo ADAADA
1,357.26
logo WBTCWBTC
0.006709
logo HYPEHYPE
15.93
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jungle DeFi (JFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JFI của bạn

Nhập số lượng JFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jungle DeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jungle DeFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jungle DeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jungle DeFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jungle DeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jungle DeFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jungle DeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide