KadenaKDA sang IDR:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

KDA/IDR: 1 KDA ≈ Rp4,196.62 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,196.62. Với nguồn cung lưu hành là 334,897,372.35 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng IDR là Rp23,312,609,356,370,625.98. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng IDR đã giảm Rp-99.08, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng IDR là Rp458,476.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,091.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang IDR

Rp4,196.62-2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang IDR là Rp4,196.62 IDR, với sự thay đổi -2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.2516
-1.60%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000002246
-0.53%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2514
-1.84%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.2516, with a 24-hour trading change of -1.60%, KDA/USDT Spot is $0.2516 and -1.60%, and KDA/USDT Perpetual is $0.2514 and -1.84%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi KDA sang IDR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KDA
4,236.43IDR
2KDA
8,472.86IDR
3KDA
12,709.29IDR
4KDA
16,945.72IDR
5KDA
21,182.15IDR
6KDA
25,418.58IDR
7KDA
29,655.02IDR
8KDA
33,891.45IDR
9KDA
38,127.88IDR
10KDA
42,364.31IDR
100KDA
423,643.16IDR
500KDA
2,118,215.83IDR
1,000KDA
4,236,431.66IDR
5,000KDA
21,182,158.32IDR
10,000KDA
42,364,316.65IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1IDR
0.000236KDA
2IDR
0.000472KDA
3IDR
0.0007081KDA
4IDR
0.0009441KDA
5IDR
0.00118KDA
6IDR
0.001416KDA
7IDR
0.001652KDA
8IDR
0.001888KDA
9IDR
0.002124KDA
10IDR
0.00236KDA
1,000,000IDR
236.04KDA
5,000,000IDR
1,180.23KDA
10,000,000IDR
2,360.47KDA
50,000,000IDR
11,802.38KDA
100,000,000IDR
23,604.77KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang IDR và IDR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.25 USD, 1 KDA = €0.22 EUR, 1 KDA = ₹22.47 INR, 1 KDA = Rp4,196.62 IDR, 1 KDA = $0.36 CAD, 1 KDA = £0.19 GBP, 1 KDA = ฿8.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001865
logo BTCBTC
0.0000002692
logo ETHETH
0.000007383
logo USDTUSDT
0.03012
logo BNBBNB
0.00002493
logo XRPXRP
0.01212
logo SOLSOL
0.0001494
logo USDCUSDC
0.03015
logo SMARTSMART
6.76
logo STETHSTETH
0.00000736
logo DOGEDOGE
0.1487
logo TRXTRX
0.09499
logo ADAADA
0.04362
logo WBTCWBTC
0.0000002693
logo LINKLINK
0.001593
logo USDEUSDE
0.03015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide