KlerosPNK sang GBP:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Bảng Anh (GBP)

PNK/GBP: 1 PNK ≈ £0.02229 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02229. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng GBP là £12,009,631.73. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng GBP đã tăng £0.0001658, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng GBP là £0.2827, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001456.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang GBP

£0.02229+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang GBP là £0.02229 GBP, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNK/-- Spot is -- and --, and PNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PNK sang GBP

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PNK
0.02GBP
2PNK
0.04GBP
3PNK
0.06GBP
4PNK
0.08GBP
5PNK
0.11GBP
6PNK
0.13GBP
7PNK
0.15GBP
8PNK
0.17GBP
9PNK
0.2GBP
10PNK
0.22GBP
10,000PNK
222.98GBP
50,000PNK
1,114.93GBP
100,000PNK
2,229.87GBP
500,000PNK
11,149.35GBP
1,000,000PNK
22,298.7GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PNK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1GBP
44.84PNK
2GBP
89.69PNK
3GBP
134.53PNK
4GBP
179.38PNK
5GBP
224.22PNK
6GBP
269.07PNK
7GBP
313.91PNK
8GBP
358.76PNK
9GBP
403.61PNK
10GBP
448.45PNK
100GBP
4,484.56PNK
500GBP
22,422.82PNK
1,000GBP
44,845.65PNK
5,000GBP
224,228.27PNK
10,000GBP
448,456.54PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang GBP và GBP sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PNK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.03 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.66 INR, 1 PNK = Rp500.08 IDR, 1 PNK = $0.04 CAD, 1 PNK = £0.02 GBP, 1 PNK = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.13
logo BTCBTC
0.005729
logo ETHETH
0.156
logo XRPXRP
229.3
logo USDTUSDT
671.85
logo BNBBNB
0.6589
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
672.78
logo SMARTSMART
149,652.55
logo DOGEDOGE
2,736.98
logo STETHSTETH
0.1552
logo TRXTRX
1,968.53
logo ADAADA
800.37
logo LINKLINK
30.15
logo WBTCWBTC
0.005729
logo USDEUSDE
672.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide