KoinosKOIN sang HKD:Chuyển đổi Koinos (KOIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KOIN/HKD: 1 KOIN ≈ $0.13 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Koinos Thị trường hôm nay

Koinos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KOIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.13. Với nguồn cung lưu hành là 85,740,003.73 KOIN, tổng vốn hóa thị trường của KOIN tính bằng HKD là $86,625,430.86. Trong 24h qua, giá của KOIN tính bằng HKD đã giảm $-0.006514, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOIN tính bằng HKD là $17.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOIN sang HKD

$0.13-4.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOIN sang HKD là $0.13 HKD, với sự thay đổi -4.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KOIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Koinos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KOIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KOIN/-- Spot is -- and --, and KOIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Koinos sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KOIN sang HKD

logo KoinosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KOIN
0.13HKD
2KOIN
0.26HKD
3KOIN
0.39HKD
4KOIN
0.52HKD
5KOIN
0.65HKD
6KOIN
0.78HKD
7KOIN
0.91HKD
8KOIN
1.04HKD
9KOIN
1.17HKD
10KOIN
1.3HKD
1,000KOIN
130.05HKD
5,000KOIN
650.28HKD
10,000KOIN
1,300.57HKD
50,000KOIN
6,502.88HKD
100,000KOIN
13,005.76HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KOIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Koinos
1HKD
7.68KOIN
2HKD
15.37KOIN
3HKD
23.06KOIN
4HKD
30.75KOIN
5HKD
38.44KOIN
6HKD
46.13KOIN
7HKD
53.82KOIN
8HKD
61.51KOIN
9HKD
69.2KOIN
10HKD
76.88KOIN
100HKD
768.88KOIN
500HKD
3,844.44KOIN
1,000HKD
7,688.89KOIN
5,000HKD
38,444.48KOIN
10,000HKD
76,888.97KOIN

Bảng chuyển đổi số tiền KOIN sang HKD và HKD sang KOIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KOIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KOIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Koinos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOIN = $0.02 USD, 1 KOIN = €0.01 EUR, 1 KOIN = ₹1.52 INR, 1 KOIN = Rp285.36 IDR, 1 KOIN = $0.02 CAD, 1 KOIN = £0.01 GBP, 1 KOIN = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0005976
logo ETHETH
0.01639
logo USDTUSDT
64.35
logo BNBBNB
0.05861
logo XRPXRP
27.02
logo SOLSOL
0.3408
logo USDCUSDC
64.39
logo SMARTSMART
14,029.41
logo STETHSTETH
0.01639
logo TRXTRX
202.58
logo DOGEDOGE
330.88
logo ADAADA
99.88
logo WBTCWBTC
0.0005979
logo USDEUSDE
64.42
logo LINKLINK
3.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Koinos (KOIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KOIN của bạn

Nhập số lượng KOIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Koinos hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Koinos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Koinos sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Koinos sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Koinos sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Koinos sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Koinos sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide