KromaKRO sang IDR:Chuyển đổi Kroma (KRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

KRO/IDR: 1 KRO ≈ Rp41.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.96. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng IDR là Rp79,749,246,089,276.63. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng IDR là Rp1,950.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp18.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang IDR

Rp41.96+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang IDR là Rp41.96 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KRO/-- Spot is -- and --, and KRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi KRO sang IDR

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KRO
41.96IDR
2KRO
83.93IDR
3KRO
125.9IDR
4KRO
167.87IDR
5KRO
209.84IDR
6KRO
251.81IDR
7KRO
293.78IDR
8KRO
335.75IDR
9KRO
377.72IDR
10KRO
419.69IDR
100KRO
4,196.99IDR
500KRO
20,984.97IDR
1,000KRO
41,969.95IDR
5,000KRO
209,849.77IDR
10,000KRO
419,699.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1IDR
0.02382KRO
2IDR
0.04765KRO
3IDR
0.07147KRO
4IDR
0.0953KRO
5IDR
0.1191KRO
6IDR
0.1429KRO
7IDR
0.1667KRO
8IDR
0.1906KRO
9IDR
0.2144KRO
10IDR
0.2382KRO
10,000IDR
238.26KRO
50,000IDR
1,191.32KRO
100,000IDR
2,382.65KRO
500,000IDR
11,913.28KRO
1,000,000IDR
23,826.56KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang IDR và IDR sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.22 INR, 1 KRO = Rp41.97 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001741
logo BTCBTC
0.0000002465
logo ETHETH
0.000006683
logo XRPXRP
0.009965
logo USDTUSDT
0.03014
logo BNBBNB
0.00002565
logo SOLSOL
0.0001311
logo USDCUSDC
0.03017
logo SMARTSMART
6.58
logo DOGEDOGE
0.1182
logo STETHSTETH
0.000006695
logo TRXTRX
0.08845
logo ADAADA
0.03515
logo WBTCWBTC
0.0000002463
logo LINKLINK
0.001354
logo USDEUSDE
0.03015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kroma (KRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide