LiskLSK sang CAD:Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Đô la Canada (CAD)

LSK/CAD: 1 LSK ≈ $0.3315 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.3315. Với nguồn cung lưu hành là 203,146,099.79 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CAD là $94,449,522.6. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CAD đã giảm $-0.0175, biểu thị mức giảm -5.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CAD là $48.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1425.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD

$0.3315-5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.3315 CAD, với sự thay đổi -5.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.241
-3.13%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2407
-2.59%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.241, with a 24-hour trading change of -3.13%, LSK/USDT Spot is $0.241 and -3.13%, and LSK/USDT Perpetual is $0.2407 and -2.59%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi LSK sang CAD

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1LSK
0.33CAD
2LSK
0.66CAD
3LSK
0.99CAD
4LSK
1.32CAD
5LSK
1.65CAD
6LSK
1.98CAD
7LSK
2.32CAD
8LSK
2.65CAD
9LSK
2.98CAD
10LSK
3.31CAD
1,000LSK
331.52CAD
5,000LSK
1,657.63CAD
10,000LSK
3,315.27CAD
50,000LSK
16,576.36CAD
100,000LSK
33,152.73CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang LSK

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1CAD
3.01LSK
2CAD
6.03LSK
3CAD
9.04LSK
4CAD
12.06LSK
5CAD
15.08LSK
6CAD
18.09LSK
7CAD
21.11LSK
8CAD
24.13LSK
9CAD
27.14LSK
10CAD
30.16LSK
100CAD
301.63LSK
500CAD
1,508.17LSK
1,000CAD
3,016.34LSK
5,000CAD
15,081.71LSK
10,000CAD
30,163.42LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.24 USD, 1 LSK = €0.2 EUR, 1 LSK = ₹20.97 INR, 1 LSK = Rp3,916.86 IDR, 1 LSK = $0.33 CAD, 1 LSK = £0.18 GBP, 1 LSK = ฿7.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.06
logo BTCBTC
0.00323
logo ETHETH
0.09076
logo USDTUSDT
356.07
logo BNBBNB
0.3078
logo XRPXRP
148.06
logo SOLSOL
1.84
logo USDCUSDC
356.81
logo SMARTSMART
81,653.45
logo STETHSTETH
0.09078
logo DOGEDOGE
1,825.74
logo TRXTRX
1,154.79
logo ADAADA
533.65
logo WBTCWBTC
0.003215
logo LINKLINK
19.52
logo USDEUSDE
356.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide