LUMI$LUMI sang HKD:Chuyển đổi LUMI ($LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

$LUMI/HKD: 1 $LUMI ≈ $0.0001089 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Thị trường hôm nay

LUMI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0001089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,991,463.6 $LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng HKD là $850,300.11. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng HKD đã tăng $0.00000527, biểu thị mức tăng +5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng HKD là $0.005484, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005621.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$LUMI sang HKD

$0.0001089+5.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $LUMI sang HKD là $0.0001089 HKD, với sự thay đổi +5.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $LUMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $LUMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch LUMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $LUMI/-- Spot is $ and --, and $LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi $LUMI sang HKD

logo LUMISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1$LUMI
0HKD
2$LUMI
0HKD
3$LUMI
0HKD
4$LUMI
0HKD
5$LUMI
0HKD
6$LUMI
0HKD
7$LUMI
0HKD
8$LUMI
0HKD
9$LUMI
0HKD
10$LUMI
0HKD
1,000,000$LUMI
108.91HKD
5,000,000$LUMI
544.55HKD
10,000,000$LUMI
1,089.11HKD
50,000,000$LUMI
5,445.59HKD
100,000,000$LUMI
10,891.18HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang $LUMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI
1HKD
9,181.73$LUMI
2HKD
18,363.47$LUMI
3HKD
27,545.21$LUMI
4HKD
36,726.95$LUMI
5HKD
45,908.69$LUMI
6HKD
55,090.43$LUMI
7HKD
64,272.17$LUMI
8HKD
73,453.9$LUMI
9HKD
82,635.64$LUMI
10HKD
91,817.38$LUMI
100HKD
918,173.86$LUMI
500HKD
4,590,869.3$LUMI
1,000HKD
9,181,738.6$LUMI
5,000HKD
45,908,693.02$LUMI
10,000HKD
91,817,386.05$LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền $LUMI sang HKD và HKD sang $LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 $LUMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang $LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $LUMI = $0 USD, 1 $LUMI = €0 EUR, 1 $LUMI = ₹0 INR, 1 $LUMI = Rp0.23 IDR, 1 $LUMI = $0 CAD, 1 $LUMI = £0 GBP, 1 $LUMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005732
logo ETHETH
0.01466
logo XRPXRP
22.36
logo USDTUSDT
64.03
logo BNBBNB
0.075
logo SOLSOL
0.3042
logo USDCUSDC
64.05
logo SMARTSMART
10,102.15
logo STETHSTETH
0.0147
logo DOGEDOGE
296.24
logo TRXTRX
188.77
logo ADAADA
76.73
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.000574
logo USDEUSDE
63.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI ($LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng $LUMI của bạn

Nhập số lượng $LUMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide