LumintLUMINT sang INR:Chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LUMINT/INR: 1 LUMINT ≈ ₹6.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lumint Thị trường hôm nay

Lumint đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lumint chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000,000 LUMINT, tổng vốn hóa thị trường của Lumint tính bằng INR là ₹1,821,091,995,213.17. Trong 24h qua, giá của Lumint tính bằng INR đã tăng ₹5.94, biểu thị mức tăng +670.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumint tính bằng INR là ₹7.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8863.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMINT sang INR

6.84+670.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMINT sang INR là ₹6.84 INR, với sự thay đổi +670.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMINT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMINT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lumint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumintLUMINT/USDT
Giao ngay
$0.07726
+672.60%

The real-time trading price of LUMINT/USDT Spot is $0.07726, with a 24-hour trading change of +672.60%, LUMINT/USDT Spot is $0.07726 and +672.60%, and LUMINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lumint sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LUMINT sang INR

logo LumintSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUMINT
6.84INR
2LUMINT
13.69INR
3LUMINT
20.54INR
4LUMINT
27.39INR
5LUMINT
34.24INR
6LUMINT
41.09INR
7LUMINT
47.94INR
8LUMINT
54.78INR
9LUMINT
61.63INR
10LUMINT
68.48INR
100LUMINT
684.87INR
500LUMINT
3,424.37INR
1,000LUMINT
6,848.74INR
5,000LUMINT
34,243.7INR
10,000LUMINT
68,487.41INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUMINT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumint
1INR
0.146LUMINT
2INR
0.292LUMINT
3INR
0.438LUMINT
4INR
0.584LUMINT
5INR
0.73LUMINT
6INR
0.876LUMINT
7INR
1.02LUMINT
8INR
1.16LUMINT
9INR
1.31LUMINT
10INR
1.46LUMINT
1,000INR
146.01LUMINT
5,000INR
730.06LUMINT
10,000INR
1,460.12LUMINT
50,000INR
7,300.61LUMINT
100,000INR
14,601.22LUMINT

Bảng chuyển đổi số tiền LUMINT sang INR và INR sang LUMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang LUMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMINT = $0.08 USD, 1 LUMINT = €0.07 EUR, 1 LUMINT = ₹6.85 INR, 1 LUMINT = Rp1,292.24 IDR, 1 LUMINT = $0.11 CAD, 1 LUMINT = £0.06 GBP, 1 LUMINT = ฿2.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4708
logo BTCBTC
0.00005477
logo ETHETH
0.001608
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.24
logo BNBBNB
0.005857
logo SOLSOL
0.03632
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,605.43
logo STETHSTETH
0.001608
logo TRXTRX
18.91
logo DOGEDOGE
32.1
logo ADAADA
9.97
logo WBTCWBTC
0.00005487
logo LINKLINK
0.3595
logo HYPEHYPE
0.1447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LUMINT của bạn

Nhập số lượng LUMINT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumint hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumint sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumint sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumint sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide