Meeds DAOMEED sang CNY:Chuyển đổi Meeds DAO (MEED) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MEED/CNY: 1 MEED ≈ ¥0.9308 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Meeds DAO Thị trường hôm nay

Meeds DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Meeds DAO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.9308. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,452,572.04 MEED, tổng vốn hóa thị trường của Meeds DAO tính bằng CNY là ¥135,991,775.7. Trong 24h qua, giá của Meeds DAO tính bằng CNY đã tăng ¥0.02758, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Meeds DAO tính bằng CNY là ¥11.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEED sang CNY

¥0.9308+3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEED sang CNY là ¥0.9308 CNY, với sự thay đổi +3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEED/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEED/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Meeds DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MEED/-- Spot is $ and --, and MEED/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Meeds DAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MEED sang CNY

logo Meeds DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MEED
0.93CNY
2MEED
1.86CNY
3MEED
2.79CNY
4MEED
3.72CNY
5MEED
4.65CNY
6MEED
5.58CNY
7MEED
6.51CNY
8MEED
7.44CNY
9MEED
8.37CNY
10MEED
9.3CNY
1,000MEED
930.88CNY
5,000MEED
4,654.42CNY
10,000MEED
9,308.85CNY
50,000MEED
46,544.27CNY
100,000MEED
93,088.54CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MEED

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Meeds DAO
1CNY
1.07MEED
2CNY
2.14MEED
3CNY
3.22MEED
4CNY
4.29MEED
5CNY
5.37MEED
6CNY
6.44MEED
7CNY
7.51MEED
8CNY
8.59MEED
9CNY
9.66MEED
10CNY
10.74MEED
100CNY
107.42MEED
500CNY
537.12MEED
1,000CNY
1,074.24MEED
5,000CNY
5,371.23MEED
10,000CNY
10,742.46MEED

Bảng chuyển đổi số tiền MEED sang CNY và CNY sang MEED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MEED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MEED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Meeds DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEED = $0.13 USD, 1 MEED = €0.11 EUR, 1 MEED = ₹11.48 INR, 1 MEED = Rp2,140.47 IDR, 1 MEED = $0.18 CAD, 1 MEED = £0.1 GBP, 1 MEED = ฿4.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0006266
logo ETHETH
0.01603
logo XRPXRP
24.45
logo USDTUSDT
69.99
logo BNBBNB
0.08198
logo SOLSOL
0.3326
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,041.96
logo STETHSTETH
0.01606
logo DOGEDOGE
323.8
logo TRXTRX
206.33
logo ADAADA
83.87
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.0006274
logo USDEUSDE
69.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Meeds DAO (MEED) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MEED của bạn

Nhập số lượng MEED của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meeds DAO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meeds DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meeds DAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Meeds DAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meeds DAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meeds DAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Meeds DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide