Metal DollarXMD sang EUR:Chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Euro (EUR)

XMD/EUR: 1 XMD ≈ €0.8607 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Dollar Thị trường hôm nay

Metal Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8607. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,560.77 XMD, tổng vốn hóa thị trường của Metal Dollar tính bằng EUR là €620,496.14. Trong 24h qua, giá của Metal Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.002236, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Dollar tính bằng EUR là €0.9358, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7837.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMD sang EUR

0.8607+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMD sang EUR là €0.8607 EUR, với sự thay đổi +0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Metal Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMD/-- Spot is -- and --, and XMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Dollar sang Euro

Bảng chuyển đổi XMD sang EUR

logo Metal DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XMD
0.86EUR
2XMD
1.72EUR
3XMD
2.58EUR
4XMD
3.44EUR
5XMD
4.3EUR
6XMD
5.16EUR
7XMD
6.02EUR
8XMD
6.88EUR
9XMD
7.74EUR
10XMD
8.6EUR
1,000XMD
860.76EUR
5,000XMD
4,303.83EUR
10,000XMD
8,607.66EUR
50,000XMD
43,038.33EUR
100,000XMD
86,076.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XMD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Dollar
1EUR
1.16XMD
2EUR
2.32XMD
3EUR
3.48XMD
4EUR
4.64XMD
5EUR
5.8XMD
6EUR
6.97XMD
7EUR
8.13XMD
8EUR
9.29XMD
9EUR
10.45XMD
10EUR
11.61XMD
100EUR
116.17XMD
500EUR
580.87XMD
1,000EUR
1,161.75XMD
5,000EUR
5,808.77XMD
10,000EUR
11,617.54XMD

Bảng chuyển đổi số tiền XMD sang EUR và EUR sang XMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XMD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMD = $1 USD, 1 XMD = €0.86 EUR, 1 XMD = ₹87.76 INR, 1 XMD = Rp16,599.22 IDR, 1 XMD = $1.4 CAD, 1 XMD = £0.75 GBP, 1 XMD = ฿32.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.82
logo BTCBTC
0.005287
logo ETHETH
0.1495
logo USDTUSDT
580.03
logo BNBBNB
0.5109
logo XRPXRP
242.17
logo SOLSOL
3.03
logo USDCUSDC
580.48
logo SMARTSMART
131,853.64
logo STETHSTETH
0.1495
logo TRXTRX
1,849.98
logo DOGEDOGE
2,969.99
logo ADAADA
902.12
logo WBTCWBTC
0.005282
logo LINKLINK
33.25
logo HYPEHYPE
14.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XMD của bạn

Nhập số lượng XMD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Dollar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide