MetalSwapXMT sang JPY:Chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Yên Nhật (JPY)

XMT/JPY: 1 XMT ≈ ¥2.61 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

MetalSwap Thị trường hôm nay

MetalSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XMT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.61. Với nguồn cung lưu hành là 0 XMT, tổng vốn hóa thị trường của XMT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XMT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0129, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMT tính bằng JPY là ¥181.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMT sang JPY

¥2.61-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMT sang JPY là ¥2.61 JPY, với sự thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch MetalSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XMT/-- Spot is $ and --, and XMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MetalSwap sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XMT sang JPY

logo MetalSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XMT
2.61JPY
2XMT
5.23JPY
3XMT
7.85JPY
4XMT
10.46JPY
5XMT
13.08JPY
6XMT
15.7JPY
7XMT
18.32JPY
8XMT
20.93JPY
9XMT
23.55JPY
10XMT
26.17JPY
100XMT
261.73JPY
500XMT
1,308.67JPY
1,000XMT
2,617.35JPY
5,000XMT
13,086.76JPY
10,000XMT
26,173.52JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XMT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo MetalSwap
1JPY
0.382XMT
2JPY
0.7641XMT
3JPY
1.14XMT
4JPY
1.52XMT
5JPY
1.91XMT
6JPY
2.29XMT
7JPY
2.67XMT
8JPY
3.05XMT
9JPY
3.43XMT
10JPY
3.82XMT
1,000JPY
382.06XMT
5,000JPY
1,910.32XMT
10,000JPY
3,820.65XMT
50,000JPY
19,103.27XMT
100,000JPY
38,206.55XMT

Bảng chuyển đổi số tiền XMT sang JPY và JPY sang XMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XMT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang XMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetalSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMT = $0.02 USD, 1 XMT = €0.02 EUR, 1 XMT = ₹1.56 INR, 1 XMT = Rp290.12 IDR, 1 XMT = $0.02 CAD, 1 XMT = £0.01 GBP, 1 XMT = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2001
logo BTCBTC
0.00003032
logo ETHETH
0.0007821
logo USDTUSDT
3.36
logo XRPXRP
1.2
logo BNBBNB
0.003988
logo SOLSOL
0.01661
logo USDCUSDC
3.36
logo SMARTSMART
564.4
logo STETHSTETH
0.0007835
logo DOGEDOGE
15.79
logo TRXTRX
10.05
logo ADAADA
4.13
logo LINKLINK
0.1508
logo WBTCWBTC
0.0000303
logo USDEUSDE
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XMT của bạn

Nhập số lượng XMT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetalSwap hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetalSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetalSwap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetalSwap sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetalSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide