Minerva WalletMIVA sang HKD:Chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MIVA/HKD: 1 MIVA ≈ $0.01448 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Minerva Wallet Thị trường hôm nay

Minerva Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Minerva Wallet chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01448. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,653,370.89 MIVA, tổng vốn hóa thị trường của Minerva Wallet tính bằng HKD là $1,538,823.81. Trong 24h qua, giá của Minerva Wallet tính bằng HKD đã tăng $0.00003755, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minerva Wallet tính bằng HKD là $4.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIVA sang HKD

$0.01448+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIVA sang HKD là $0.01448 HKD, với sự thay đổi +0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIVA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIVA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Minerva Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MIVA/-- Spot is -- and --, and MIVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Minerva Wallet sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MIVA sang HKD

logo Minerva WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MIVA
0.01HKD
2MIVA
0.02HKD
3MIVA
0.04HKD
4MIVA
0.05HKD
5MIVA
0.07HKD
6MIVA
0.08HKD
7MIVA
0.1HKD
8MIVA
0.11HKD
9MIVA
0.13HKD
10MIVA
0.14HKD
10,000MIVA
144.83HKD
50,000MIVA
724.17HKD
100,000MIVA
1,448.35HKD
500,000MIVA
7,241.76HKD
1,000,000MIVA
14,483.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MIVA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minerva Wallet
1HKD
69.04MIVA
2HKD
138.08MIVA
3HKD
207.13MIVA
4HKD
276.17MIVA
5HKD
345.21MIVA
6HKD
414.26MIVA
7HKD
483.3MIVA
8HKD
552.35MIVA
9HKD
621.39MIVA
10HKD
690.43MIVA
100HKD
6,904.39MIVA
500HKD
34,521.96MIVA
1,000HKD
69,043.92MIVA
5,000HKD
345,219.62MIVA
10,000HKD
690,439.24MIVA

Bảng chuyển đổi số tiền MIVA sang HKD và HKD sang MIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MIVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minerva Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIVA = $0 USD, 1 MIVA = €0 EUR, 1 MIVA = ₹0.17 INR, 1 MIVA = Rp30.85 IDR, 1 MIVA = $0 CAD, 1 MIVA = £0 GBP, 1 MIVA = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005225
logo ETHETH
0.01424
logo XRPXRP
21.48
logo USDTUSDT
64.23
logo BNBBNB
0.0553
logo SOLSOL
0.2794
logo USDCUSDC
64.27
logo STETHSTETH
0.01421
logo DOGEDOGE
251.31
logo SMARTSMART
15,397.75
logo TRXTRX
188.51
logo ADAADA
75.85
logo WBTCWBTC
0.0005223
logo LINKLINK
2.87
logo USDEUSDE
64.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MIVA của bạn

Nhập số lượng MIVA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minerva Wallet hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minerva Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minerva Wallet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minerva Wallet sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minerva Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide