NAMI ProtocolNAMI sang THB:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Baht Thái (THB)

NAMI/THB: 1 NAMI ≈ ฿0.2623 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.2623. Với nguồn cung lưu hành là 89,998,000 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng THB là ฿765,242,873.22. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng THB đã giảm ฿-0.01881, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng THB là ฿1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0638.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang THB

฿0.2623-6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang THB là ฿0.2623 THB, với sự thay đổi -6.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is -- and --, and NAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NAMI sang THB

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NAMI
0.26THB
2NAMI
0.52THB
3NAMI
0.78THB
4NAMI
1.04THB
5NAMI
1.31THB
6NAMI
1.57THB
7NAMI
1.83THB
8NAMI
2.09THB
9NAMI
2.36THB
10NAMI
2.62THB
1,000NAMI
262.39THB
5,000NAMI
1,311.99THB
10,000NAMI
2,623.99THB
50,000NAMI
13,119.99THB
100,000NAMI
26,239.99THB

Bảng chuyển đổi THB sang NAMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1THB
3.81NAMI
2THB
7.62NAMI
3THB
11.43NAMI
4THB
15.24NAMI
5THB
19.05NAMI
6THB
22.86NAMI
7THB
26.67NAMI
8THB
30.48NAMI
9THB
34.29NAMI
10THB
38.1NAMI
100THB
381.09NAMI
500THB
1,905.48NAMI
1,000THB
3,810.97NAMI
5,000THB
19,054.87NAMI
10,000THB
38,109.75NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang THB và THB sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.01 USD, 1 NAMI = €0.01 EUR, 1 NAMI = ₹0.72 INR, 1 NAMI = Rp135.31 IDR, 1 NAMI = $0.01 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.41
logo BTCBTC
0.0001606
logo ETHETH
0.00488
logo USDTUSDT
15.43
logo XRPXRP
6.81
logo BNBBNB
0.01645
logo SOLSOL
0.109
logo USDCUSDC
15.42
logo SMARTSMART
4,513.42
logo TRXTRX
52.67
logo STETHSTETH
0.004879
logo DOGEDOGE
95.14
logo ADAADA
30.58
logo WBTCWBTC
0.0001612
logo HYPEHYPE
0.393
logo BCHBCH
0.03106

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide