NAMI ProtocolNAMI sang USD:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Đô la Mỹ (USD)

NAMI/USD: 1 NAMI ≈ $0.001969 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.001969. Với nguồn cung lưu hành là 88,764,790 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng USD là $174,790.29. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng USD đã giảm $-0.0000001969, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng USD là $0.0376, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001969.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang USD

$0.001969-0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang USD là $0.001969 USD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is -- and --, and NAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NAMI sang USD

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NAMI
0USD
2NAMI
0USD
3NAMI
0USD
4NAMI
0USD
5NAMI
0USD
6NAMI
0.01USD
7NAMI
0.01USD
8NAMI
0.01USD
9NAMI
0.01USD
10NAMI
0.01USD
100,000NAMI
196.91USD
500,000NAMI
984.57USD
1,000,000NAMI
1,969.14USD
5,000,000NAMI
9,845.7USD
10,000,000NAMI
19,691.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang NAMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1USD
507.83NAMI
2USD
1,015.67NAMI
3USD
1,523.5NAMI
4USD
2,031.34NAMI
5USD
2,539.17NAMI
6USD
3,047.01NAMI
7USD
3,554.85NAMI
8USD
4,062.68NAMI
9USD
4,570.52NAMI
10USD
5,078.35NAMI
100USD
50,783.59NAMI
500USD
253,917.95NAMI
1,000USD
507,835.9NAMI
5,000USD
2,539,179.54NAMI
10,000USD
5,078,359.08NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang USD và USD sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NAMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0 USD, 1 NAMI = €0 EUR, 1 NAMI = ₹0.17 INR, 1 NAMI = Rp32.68 IDR, 1 NAMI = $0 CAD, 1 NAMI = £0 GBP, 1 NAMI = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.81
logo BTCBTC
0.00411
logo ETHETH
0.1141
logo USDTUSDT
499.72
logo BNBBNB
0.3977
logo XRPXRP
177.68
logo SOLSOL
2.25
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
118,477.79
logo DOGEDOGE
1,998.4
logo STETHSTETH
0.1152
logo TRXTRX
1,483.85
logo ADAADA
612.07
logo WBTCWBTC
0.004115
logo LINKLINK
22.68
logo USDEUSDE
500.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide