Ness LabNESS sang GBP:Chuyển đổi Ness Lab (NESS) sang Bảng Anh (GBP)

NESS/GBP: 1 NESS ≈ £0.03262 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ness Lab Thị trường hôm nay

Ness Lab đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NESS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03262. Với nguồn cung lưu hành là 0 NESS, tổng vốn hóa thị trường của NESS tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NESS tính bằng GBP đã giảm £-0.000373, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NESS tính bằng GBP là £0.6575, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02187.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NESS sang GBP

£0.03262-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NESS sang GBP là £0.03262 GBP, với sự thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NESS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NESS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ness Lab

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NESS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NESS/-- Spot is -- and --, and NESS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ness Lab sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NESS sang GBP

logo Ness LabSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NESS
0.03GBP
2NESS
0.06GBP
3NESS
0.09GBP
4NESS
0.13GBP
5NESS
0.16GBP
6NESS
0.19GBP
7NESS
0.22GBP
8NESS
0.26GBP
9NESS
0.29GBP
10NESS
0.32GBP
10,000NESS
326.23GBP
50,000NESS
1,631.17GBP
100,000NESS
3,262.34GBP
500,000NESS
16,311.7GBP
1,000,000NESS
32,623.41GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NESS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ness Lab
1GBP
30.65NESS
2GBP
61.3NESS
3GBP
91.95NESS
4GBP
122.61NESS
5GBP
153.26NESS
6GBP
183.91NESS
7GBP
214.56NESS
8GBP
245.22NESS
9GBP
275.87NESS
10GBP
306.52NESS
100GBP
3,065.28NESS
500GBP
15,326.41NESS
1,000GBP
30,652.83NESS
5,000GBP
153,264.16NESS
10,000GBP
306,528.32NESS

Bảng chuyển đổi số tiền NESS sang GBP và GBP sang NESS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NESS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NESS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ness Lab phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NESS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NESS = $0.04 USD, 1 NESS = €0.04 EUR, 1 NESS = ₹3.9 INR, 1 NESS = Rp731.16 IDR, 1 NESS = $0.06 CAD, 1 NESS = £0.03 GBP, 1 NESS = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.21
logo BTCBTC
0.005593
logo ETHETH
0.1504
logo XRPXRP
219.95
logo USDTUSDT
673.53
logo BNBBNB
0.6223
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
674.41
logo SMARTSMART
150,946.35
logo DOGEDOGE
2,600.39
logo STETHSTETH
0.1501
logo TRXTRX
1,966.8
logo ADAADA
777.33
logo LINKLINK
29.59
logo WBTCWBTC
0.005595
logo USDEUSDE
673.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ness Lab (NESS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NESS của bạn

Nhập số lượng NESS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ness Lab hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ness Lab.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ness Lab sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ness Lab sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ness Lab sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ness Lab sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ness Lab sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide