NFTXNFTX sang THB:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Baht Thái (THB)

NFTX/THB: 1 NFTX ≈ ฿489.41 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿489.41. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng THB là ฿6,605,542,713.04. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng THB là ฿16,038.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿353.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang THB

฿489.41+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang THB là ฿489.41 THB, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/THB trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is -- and --, and NFTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NFTX sang THB

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NFTX
489.41THB
2NFTX
978.83THB
3NFTX
1,468.25THB
4NFTX
1,957.67THB
5NFTX
2,447.08THB
6NFTX
2,936.5THB
7NFTX
3,425.92THB
8NFTX
3,915.34THB
9NFTX
4,404.75THB
10NFTX
4,894.17THB
100NFTX
48,941.75THB
500NFTX
244,708.78THB
1,000NFTX
489,417.57THB
5,000NFTX
2,447,087.86THB
10,000NFTX
4,894,175.73THB

Bảng chuyển đổi THB sang NFTX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1THB
0.002043NFTX
2THB
0.004086NFTX
3THB
0.006129NFTX
4THB
0.008172NFTX
5THB
0.01021NFTX
6THB
0.01225NFTX
7THB
0.0143NFTX
8THB
0.01634NFTX
9THB
0.01838NFTX
10THB
0.02043NFTX
100,000THB
204.32NFTX
500,000THB
1,021.62NFTX
1,000,000THB
2,043.24NFTX
5,000,000THB
10,216.22NFTX
10,000,000THB
20,432.44NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang THB và THB sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 THB sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $15.23 USD, 1 NFTX = €13.14 EUR, 1 NFTX = ₹1,362.36 INR, 1 NFTX = Rp253,606.19 IDR, 1 NFTX = $21.29 CAD, 1 NFTX = £11.51 GBP, 1 NFTX = ฿489.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.59
logo BTCBTC
0.0001799
logo ETHETH
0.005544
logo USDTUSDT
15.55
logo XRPXRP
7.66
logo BNBBNB
0.01875
logo USDCUSDC
15.56
logo SOLSOL
0.1225
logo TRXTRX
56.05
logo SMARTSMART
5,561.66
logo STETHSTETH
0.005546
logo DOGEDOGE
114.4
logo ADAADA
40.22
logo WBTCWBTC
0.0001802
logo BCHBCH
0.02976
logo LEOLEO
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide