NFTXNFTX sang THB:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Baht Thái (THB)

NFTX/THB: 1 NFTX ≈ ฿549.19 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿549.19. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng THB là ฿7,352,083,477.81. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng THB là ฿15,908.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿350.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang THB

฿549.19+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang THB là ฿549.19 THB, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/THB trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is -- and --, and NFTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NFTX sang THB

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NFTX
549.19THB
2NFTX
1,098.38THB
3NFTX
1,647.57THB
4NFTX
2,196.76THB
5NFTX
2,745.95THB
6NFTX
3,295.14THB
7NFTX
3,844.33THB
8NFTX
4,393.52THB
9NFTX
4,942.71THB
10NFTX
5,491.9THB
100NFTX
54,919.07THB
500NFTX
274,595.37THB
1,000NFTX
549,190.74THB
5,000NFTX
2,745,953.71THB
10,000NFTX
5,491,907.43THB

Bảng chuyển đổi THB sang NFTX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1THB
0.00182NFTX
2THB
0.003641NFTX
3THB
0.005462NFTX
4THB
0.007283NFTX
5THB
0.009104NFTX
6THB
0.01092NFTX
7THB
0.01274NFTX
8THB
0.01456NFTX
9THB
0.01638NFTX
10THB
0.0182NFTX
100,000THB
182.08NFTX
500,000THB
910.43NFTX
1,000,000THB
1,820.86NFTX
5,000,000THB
9,104.3NFTX
10,000,000THB
18,208.6NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang THB và THB sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 THB sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $17.23 USD, 1 NFTX = €14.79 EUR, 1 NFTX = ₹1,550.82 INR, 1 NFTX = Rp287,382.82 IDR, 1 NFTX = $23.87 CAD, 1 NFTX = £12.92 GBP, 1 NFTX = ฿549.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.53
logo BTCBTC
0.0001743
logo ETHETH
0.005127
logo USDTUSDT
15.68
logo BNBBNB
0.01749
logo XRPXRP
7.67
logo USDCUSDC
15.69
logo SOLSOL
0.1172
logo TRXTRX
54.11
logo SMARTSMART
5,243.58
logo STETHSTETH
0.005141
logo DOGEDOGE
111.8
logo ADAADA
37.76
logo BCHBCH
0.02656
logo WBTCWBTC
0.0001744
logo LINKLINK
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide