NominaNOM sang GBP:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Bảng Anh (GBP)

NOM/GBP: 1 NOM ≈ £0.03382 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03382. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng GBP là £23,420,883.69. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng GBP đã giảm £-0.004985, biểu thị mức giảm -12.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng GBP là £0.05237, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang GBP

£0.03382-12.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang GBP là £0.03382 GBP, với sự thay đổi -12.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.04521
-14.58%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.04521, with a 24-hour trading change of -14.58%, NOM/USDT Spot is $0.04521 and -14.58%, and NOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NOM sang GBP

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NOM
0.03GBP
2NOM
0.06GBP
3NOM
0.1GBP
4NOM
0.13GBP
5NOM
0.16GBP
6NOM
0.2GBP
7NOM
0.23GBP
8NOM
0.27GBP
9NOM
0.3GBP
10NOM
0.33GBP
10,000NOM
338.26GBP
50,000NOM
1,691.3GBP
100,000NOM
3,382.61GBP
500,000NOM
16,913.06GBP
1,000,000NOM
33,826.12GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NOM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1GBP
29.56NOM
2GBP
59.12NOM
3GBP
88.68NOM
4GBP
118.25NOM
5GBP
147.81NOM
6GBP
177.37NOM
7GBP
206.94NOM
8GBP
236.5NOM
9GBP
266.06NOM
10GBP
295.62NOM
100GBP
2,956.29NOM
500GBP
14,781.47NOM
1,000GBP
29,562.95NOM
5,000GBP
147,814.75NOM
10,000GBP
295,629.51NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang GBP và GBP sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.05 USD, 1 NOM = €0.04 EUR, 1 NOM = ₹4.01 INR, 1 NOM = Rp758.5 IDR, 1 NOM = $0.06 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.9
logo BTCBTC
0.006112
logo ETHETH
0.1696
logo USDTUSDT
667.88
logo XRPXRP
242.47
logo BNBBNB
0.7064
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
668.73
logo SMARTSMART
143,022.04
logo DOGEDOGE
2,945.48
logo STETHSTETH
0.1696
logo TRXTRX
1,988.78
logo ADAADA
864.73
logo USDEUSDE
669.34
logo WBTCWBTC
0.006101
logo LINKLINK
32.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide