NosanaNOS sang VND:Chuyển đổi Nosana (NOS) sang Việt Nam đồng (VND)

NOS/VND: 1 NOS ≈ ₫11,550.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,550.38. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng VND là ₫25,322,032,269,396,490.94. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng VND đã giảm ₫-3,016.75, biểu thị mức giảm -20.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng VND là ₫205,824.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫275.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang VND

11,550.38-20.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang VND là ₫11,550.38 VND, với sự thay đổi -20.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.4425
-20.02%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.4425, with a 24-hour trading change of -20.02%, NOS/USDT Spot is $0.4425 and -20.02%, and NOS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOS sang VND

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOS
11,484.66VND
2NOS
22,969.32VND
3NOS
34,453.99VND
4NOS
45,938.65VND
5NOS
57,423.31VND
6NOS
68,907.98VND
7NOS
80,392.64VND
8NOS
91,877.3VND
9NOS
103,361.97VND
10NOS
114,846.63VND
100NOS
1,148,466.34VND
500NOS
5,742,331.71VND
1,000NOS
11,484,663.42VND
5,000NOS
57,423,317.12VND
10,000NOS
114,846,634.24VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1VND
0.00008707NOS
2VND
0.0001741NOS
3VND
0.0002612NOS
4VND
0.0003482NOS
5VND
0.0004353NOS
6VND
0.0005224NOS
7VND
0.0006095NOS
8VND
0.0006965NOS
9VND
0.0007836NOS
10VND
0.0008707NOS
10,000,000VND
870.72NOS
50,000,000VND
4,353.63NOS
100,000,000VND
8,707.26NOS
500,000,000VND
43,536.32NOS
1,000,000,000VND
87,072.64NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang VND và VND sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.44 USD, 1 NOS = €0.38 EUR, 1 NOS = ₹39 INR, 1 NOS = Rp7,277.67 IDR, 1 NOS = $0.62 CAD, 1 NOS = £0.33 GBP, 1 NOS = ฿14.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001189
logo BTCBTC
0.0000001695
logo ETHETH
0.000005026
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001716
logo XRPXRP
0.007821
logo SOLSOL
0.0001025
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.96
logo STETHSTETH
0.000005022
logo TRXTRX
0.05984
logo DOGEDOGE
0.09756
logo ADAADA
0.02903
logo WBTCWBTC
0.0000001697
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.00107

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide