NutsNUTS sang GBP:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Bảng Anh (GBP)

NUTS/GBP: 1 NUTS ≈ £6.28 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £6.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng GBP đã giảm £-0.4263, biểu thị mức giảm -6.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng GBP là £48.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £3.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang GBP

£6.28-6.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang GBP là £6.28 GBP, với sự thay đổi -6.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001446
-0.27%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001446, with a 24-hour trading change of -0.27%, NUTS/USDT Spot is $0.001446 and -0.27%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NUTS sang GBP

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NUTS
6.28GBP
2NUTS
12.56GBP
3NUTS
18.84GBP
4NUTS
25.12GBP
5NUTS
31.4GBP
6NUTS
37.68GBP
7NUTS
43.97GBP
8NUTS
50.25GBP
9NUTS
56.53GBP
10NUTS
62.81GBP
100NUTS
628.15GBP
500NUTS
3,140.76GBP
1,000NUTS
6,281.52GBP
5,000NUTS
31,407.6GBP
10,000NUTS
62,815.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NUTS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1GBP
0.1591NUTS
2GBP
0.3183NUTS
3GBP
0.4775NUTS
4GBP
0.6367NUTS
5GBP
0.7959NUTS
6GBP
0.9551NUTS
7GBP
1.11NUTS
8GBP
1.27NUTS
9GBP
1.43NUTS
10GBP
1.59NUTS
1,000GBP
159.19NUTS
5,000GBP
795.98NUTS
10,000GBP
1,591.97NUTS
50,000GBP
7,959.85NUTS
100,000GBP
15,919.71NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang GBP và GBP sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $8.4 USD, 1 NUTS = €7.16 EUR, 1 NUTS = ₹760.63 INR, 1 NUTS = Rp139,736.72 IDR, 1 NUTS = $11.56 CAD, 1 NUTS = £6.28 GBP, 1 NUTS = ฿265.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
64.29
logo BTCBTC
0.007379
logo ETHETH
0.2135
logo USDTUSDT
668.45
logo XRPXRP
328.08
logo BNBBNB
0.7487
logo USDCUSDC
668.96
logo SOLSOL
4.98
logo SMARTSMART
156,378.59
logo STETHSTETH
0.2135
logo TRXTRX
2,452.96
logo DOGEDOGE
4,797.84
logo ADAADA
1,611.15
logo BCHBCH
1.16
logo WBTCWBTC
0.007403
logo LINKLINK
48.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide