Operon OriginsORO sang USD:Chuyển đổi Operon Origins (ORO) sang Đô la Mỹ (USD)

ORO/USD: 1 ORO ≈ $0.005397 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Operon Origins Thị trường hôm nay

Operon Origins đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.005397. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 ORO, tổng vốn hóa thị trường của ORO tính bằng USD là $539,740. Trong 24h qua, giá của ORO tính bằng USD đã giảm $-0.002168, biểu thị mức giảm -28.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORO tính bằng USD là $1.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORO sang USD

$0.005397-28.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORO sang USD là $0.005397 USD, với sự thay đổi -28.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Operon Origins

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Operon OriginsORO/USDT
Giao ngay
$0.005481
-34.59%

The real-time trading price of ORO/USDT Spot is $0.005481, with a 24-hour trading change of -34.59%, ORO/USDT Spot is $0.005481 and -34.59%, and ORO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Operon Origins sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ORO sang USD

logo Operon OriginsSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ORO
0USD
2ORO
0.01USD
3ORO
0.01USD
4ORO
0.02USD
5ORO
0.02USD
6ORO
0.03USD
7ORO
0.03USD
8ORO
0.04USD
9ORO
0.04USD
10ORO
0.05USD
100,000ORO
542.41USD
500,000ORO
2,712.05USD
1,000,000ORO
5,424.1USD
5,000,000ORO
27,120.5USD
10,000,000ORO
54,241USD

Bảng chuyển đổi USD sang ORO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Operon Origins
1USD
184.36ORO
2USD
368.72ORO
3USD
553.08ORO
4USD
737.44ORO
5USD
921.81ORO
6USD
1,106.17ORO
7USD
1,290.53ORO
8USD
1,474.89ORO
9USD
1,659.26ORO
10USD
1,843.62ORO
100USD
18,436.23ORO
500USD
92,181.19ORO
1,000USD
184,362.38ORO
5,000USD
921,811.91ORO
10,000USD
1,843,623.82ORO

Bảng chuyển đổi số tiền ORO sang USD và USD sang ORO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ORO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ORO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Operon Origins phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORO = $0.01 USD, 1 ORO = €0 EUR, 1 ORO = ₹0.48 INR, 1 ORO = Rp90.34 IDR, 1 ORO = $0.01 CAD, 1 ORO = £0 GBP, 1 ORO = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.4
logo BTCBTC
0.004573
logo ETHETH
0.1248
logo USDTUSDT
499.79
logo XRPXRP
179.98
logo BNBBNB
0.5147
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
112,866.81
logo STETHSTETH
0.1248
logo DOGEDOGE
2,172.77
logo TRXTRX
1,485.13
logo ADAADA
638.24
logo USDEUSDE
500.25
logo LINKLINK
23.81
logo WBTCWBTC
0.004568

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Operon Origins (ORO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ORO của bạn

Nhập số lượng ORO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Operon Origins hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Operon Origins.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Operon Origins sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Operon Origins sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Operon Origins sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Operon Origins sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Operon Origins sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide