Overnight FinanceOVN sang EUR:Chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Euro (EUR)

OVN/EUR: 1 OVN ≈ €0.6087 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Overnight Finance Thị trường hôm nay

Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6087. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của OVN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OVN tính bằng EUR đã giảm €-0.01281, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVN tính bằng EUR là €99.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2805.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang EUR

0.6087-2.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang EUR là €0.6087 EUR, với sự thay đổi -2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Overnight Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OVN/-- Spot is -- and --, and OVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi OVN sang EUR

logo Overnight FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVN
0.6EUR
2OVN
1.21EUR
3OVN
1.82EUR
4OVN
2.43EUR
5OVN
3.04EUR
6OVN
3.65EUR
7OVN
4.26EUR
8OVN
4.87EUR
9OVN
5.47EUR
10OVN
6.08EUR
1,000OVN
608.77EUR
5,000OVN
3,043.88EUR
10,000OVN
6,087.77EUR
50,000OVN
30,438.86EUR
100,000OVN
60,877.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Overnight Finance
1EUR
1.64OVN
2EUR
3.28OVN
3EUR
4.92OVN
4EUR
6.57OVN
5EUR
8.21OVN
6EUR
9.85OVN
7EUR
11.49OVN
8EUR
13.14OVN
9EUR
14.78OVN
10EUR
16.42OVN
100EUR
164.26OVN
500EUR
821.31OVN
1,000EUR
1,642.63OVN
5,000EUR
8,213.18OVN
10,000EUR
16,426.36OVN

Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang EUR và EUR sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $0.71 USD, 1 OVN = €0.61 EUR, 1 OVN = ₹63.27 INR, 1 OVN = Rp11,831.02 IDR, 1 OVN = $0.99 CAD, 1 OVN = £0.53 GBP, 1 OVN = ฿23.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.45
logo BTCBTC
0.004715
logo ETHETH
0.1251
logo XRPXRP
197.01
logo BNBBNB
0.4592
logo USDTUSDT
585.07
logo SOLSOL
2.54
logo USDCUSDC
585.81
logo STETHSTETH
0.1254
logo DOGEDOGE
2,249.76
logo SMARTSMART
140,205.27
logo TRXTRX
1,698.36
logo ADAADA
684.37
logo WBTCWBTC
0.00473
logo LINKLINK
25.75
logo USDEUSDE
585.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OVN của bạn

Nhập số lượng OVN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide