PHAMEPHAME sang HKD:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PHAME/HKD: 1 PHAME ≈ $0.7726 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.7726. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng HKD đã tăng $0.08747, biểu thị mức tăng +13.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng HKD là $7.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang HKD

$0.7726+13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang HKD là $0.7726 HKD, với sự thay đổi +13.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is -- and --, and PHAME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PHAME sang HKD

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PHAME
0.78HKD
2PHAME
1.57HKD
3PHAME
2.35HKD
4PHAME
3.14HKD
5PHAME
3.93HKD
6PHAME
4.71HKD
7PHAME
5.5HKD
8PHAME
6.28HKD
9PHAME
7.07HKD
10PHAME
7.86HKD
1,000PHAME
786.19HKD
5,000PHAME
3,930.95HKD
10,000PHAME
7,861.91HKD
50,000PHAME
39,309.56HKD
100,000PHAME
78,619.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PHAME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1HKD
1.27PHAME
2HKD
2.54PHAME
3HKD
3.81PHAME
4HKD
5.08PHAME
5HKD
6.35PHAME
6HKD
7.63PHAME
7HKD
8.9PHAME
8HKD
10.17PHAME
9HKD
11.44PHAME
10HKD
12.71PHAME
100HKD
127.19PHAME
500HKD
635.97PHAME
1,000HKD
1,271.95PHAME
5,000HKD
6,359.77PHAME
10,000HKD
12,719.55PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang HKD và HKD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.1 USD, 1 PHAME = €0.09 EUR, 1 PHAME = ₹8.81 INR, 1 PHAME = Rp1,646.91 IDR, 1 PHAME = $0.14 CAD, 1 PHAME = £0.07 GBP, 1 PHAME = ฿3.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.000563
logo ETHETH
0.01572
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.04963
logo XRPXRP
24.95
logo SOLSOL
0.3333
logo USDCUSDC
64.31
logo STETHSTETH
0.01574
logo SMARTSMART
17,928.94
logo DOGEDOGE
311.82
logo TRXTRX
200.4
logo ADAADA
90.68
logo WBTCWBTC
0.0005634
logo LINKLINK
3.32
logo USDEUSDE
64.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide