PokenPKN sang VND:Chuyển đổi Poken (PKN) sang Việt Nam đồng (VND)

PKN/VND: 1 PKN ≈ ₫4.8 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Poken Thị trường hôm nay

Poken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Poken chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PKN, tổng vốn hóa thị trường của Poken tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Poken tính bằng VND đã tăng ₫0.2185, biểu thị mức tăng +4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Poken tính bằng VND là ₫2,030.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PKN sang VND

4.8+4.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PKN sang VND là ₫4.8 VND, với sự thay đổi +4.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PKN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PKN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Poken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PKN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PKN/-- Spot is -- and --, and PKN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Poken sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PKN sang VND

logo PokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PKN
4.8VND
2PKN
9.6VND
3PKN
14.41VND
4PKN
19.21VND
5PKN
24.02VND
6PKN
28.82VND
7PKN
33.63VND
8PKN
38.43VND
9PKN
43.23VND
10PKN
48.04VND
100PKN
480.44VND
500PKN
2,402.2VND
1,000PKN
4,804.4VND
5,000PKN
24,022.04VND
10,000PKN
48,044.09VND

Bảng chuyển đổi VND sang PKN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Poken
1VND
0.2081PKN
2VND
0.4162PKN
3VND
0.6244PKN
4VND
0.8325PKN
5VND
1.04PKN
6VND
1.24PKN
7VND
1.45PKN
8VND
1.66PKN
9VND
1.87PKN
10VND
2.08PKN
1,000VND
208.14PKN
5,000VND
1,040.71PKN
10,000VND
2,081.42PKN
50,000VND
10,407.1PKN
100,000VND
20,814.21PKN

Bảng chuyển đổi số tiền PKN sang VND và VND sang PKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PKN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang PKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Poken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PKN = $0 USD, 1 PKN = €0 EUR, 1 PKN = ₹0.02 INR, 1 PKN = Rp3.07 IDR, 1 PKN = $0 CAD, 1 PKN = £0 GBP, 1 PKN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001168
logo BTCBTC
0.0000001737
logo ETHETH
0.000004746
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.006803
logo BNBBNB
0.00001957
logo SOLSOL
0.00009424
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.44
logo DOGEDOGE
0.08329
logo STETHSTETH
0.000004746
logo TRXTRX
0.05675
logo ADAADA
0.02452
logo USDEUSDE
0.01908
logo LINKLINK
0.0009127
logo WBTCWBTC
0.0000001738

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Poken (PKN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PKN của bạn

Nhập số lượng PKN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Poken hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Poken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Poken sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Poken sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Poken sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Poken sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Poken sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide