PollenPLN sang VND:Chuyển đổi Pollen (PLN) sang Việt Nam đồng (VND)

PLN/VND: 1 PLN ≈ ₫1.34 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Pollen Thị trường hôm nay

Pollen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.34. Với nguồn cung lưu hành là 88,764,136.56 PLN, tổng vốn hóa thị trường của PLN tính bằng VND là ₫3,130,507,065,480.95. Trong 24h qua, giá của PLN tính bằng VND đã giảm ₫-0.0001881, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLN tính bằng VND là ₫42,000.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLN sang VND

1.34-0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLN sang VND là ₫1.34 VND, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Pollen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLN/-- Spot is $ and --, and PLN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pollen sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PLN sang VND

logo PollenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PLN
1.34VND
2PLN
2.68VND
3PLN
4.03VND
4PLN
5.37VND
5PLN
6.71VND
6PLN
8.06VND
7PLN
9.4VND
8PLN
10.74VND
9PLN
12.09VND
10PLN
13.43VND
100PLN
134.35VND
500PLN
671.75VND
1,000PLN
1,343.5VND
5,000PLN
6,717.51VND
10,000PLN
13,435.03VND

Bảng chuyển đổi VND sang PLN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Pollen
1VND
0.7443PLN
2VND
1.48PLN
3VND
2.23PLN
4VND
2.97PLN
5VND
3.72PLN
6VND
4.46PLN
7VND
5.21PLN
8VND
5.95PLN
9VND
6.69PLN
10VND
7.44PLN
1,000VND
744.32PLN
5,000VND
3,721.61PLN
10,000VND
7,443.22PLN
50,000VND
37,216.13PLN
100,000VND
74,432.27PLN

Bảng chuyển đổi số tiền PLN sang VND và VND sang PLN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang PLN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pollen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLN = $0 USD, 1 PLN = €0 EUR, 1 PLN = ₹0 INR, 1 PLN = Rp0.84 IDR, 1 PLN = $0 CAD, 1 PLN = £0 GBP, 1 PLN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001113
logo BTCBTC
0.0000001647
logo ETHETH
0.000004219
logo XRPXRP
0.006249
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00008211
logo BNBBNB
0.00002102
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.76
logo DOGEDOGE
0.07281
logo STETHSTETH
0.000004219
logo ADAADA
0.02103
logo TRXTRX
0.05464
logo LINKLINK
0.0007711
logo HYPEHYPE
0.0003353
logo WBTCWBTC
0.0000001646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pollen (PLN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PLN của bạn

Nhập số lượng PLN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pollen hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pollen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pollen sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pollen sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pollen sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pollen sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pollen sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pollen (PLN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide