Renzo Restaked LSTPZETH sang INR:Chuyển đổi Renzo Restaked LST (PZETH) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PZETH/INR: 1 PZETH ≈ ₹298,667.02 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Restaked LST Thị trường hôm nay

Renzo Restaked LST đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo Restaked LST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹298,667.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,153.88 PZETH, tổng vốn hóa thị trường của Renzo Restaked LST tính bằng INR là ₹671,968,384,277.5. Trong 24h qua, giá của Renzo Restaked LST tính bằng INR đã tăng ₹4,094.55, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo Restaked LST tính bằng INR là ₹531,156.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹150,636.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZETH sang INR

298,667.02+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZETH sang INR là ₹298,667.02 INR, với sự thay đổi +1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PZETH/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZETH/INR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo Restaked LST

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZETH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PZETH/-- Spot is -- and --, and PZETH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Renzo Restaked LST sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PZETH sang INR

logo Renzo Restaked LSTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PZETH
297,592.79INR
2PZETH
595,185.58INR
3PZETH
892,778.37INR
4PZETH
1,190,371.16INR
5PZETH
1,487,963.96INR
6PZETH
1,785,556.75INR
7PZETH
2,083,149.54INR
8PZETH
2,380,742.33INR
9PZETH
2,678,335.12INR
10PZETH
2,975,927.92INR
100PZETH
29,759,279.22INR
500PZETH
148,796,396.1INR
1,000PZETH
297,592,792.21INR
5,000PZETH
1,487,963,961.05INR
10,000PZETH
2,975,927,922.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang PZETH

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo Restaked LST
1INR
0.00000336PZETH
2INR
0.00000672PZETH
3INR
0.00001008PZETH
4INR
0.00001344PZETH
5INR
0.0000168PZETH
6INR
0.00002016PZETH
7INR
0.00002352PZETH
8INR
0.00002688PZETH
9INR
0.00003024PZETH
10INR
0.0000336PZETH
100,000,000INR
336.02PZETH
500,000,000INR
1,680.14PZETH
1,000,000,000INR
3,360.29PZETH
5,000,000,000INR
16,801.48PZETH
10,000,000,000INR
33,602.96PZETH

Bảng chuyển đổi số tiền PZETH sang INR và INR sang PZETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PZETH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 INR sang PZETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo Restaked LST phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZETH = $3,339.11 USD, 1 PZETH = €2,899.02 EUR, 1 PZETH = ₹298,667.03 INR, 1 PZETH = Rp55,861,752.94 IDR, 1 PZETH = $4,706.14 CAD, 1 PZETH = £2,550.08 GBP, 1 PZETH = ฿108,309.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5709
logo BTCBTC
0.00006602
logo ETHETH
0.002027
logo USDTUSDT
5.59
logo XRPXRP
2.87
logo BNBBNB
0.006728
logo USDCUSDC
5.58
logo SOLSOL
0.04351
logo SMARTSMART
1,924.6
logo TRXTRX
20.37
logo STETHSTETH
0.002034
logo DOGEDOGE
40.07
logo ADAADA
13.87
logo BCHBCH
0.01016
logo WBTCWBTC
0.0000661
logo LEOLEO
0.5936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo Restaked LST (PZETH) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PZETH của bạn

Nhập số lượng PZETH của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo Restaked LST hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo Restaked LST.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo Restaked LST sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo Restaked LST sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo Restaked LST sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo Restaked LST sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo Restaked LST sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide