SnakeSNK sang HKD:Chuyển đổi Snake (SNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SNK/HKD: 1 SNK ≈ $0.2872 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Snake Thị trường hôm nay

Snake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Snake chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2872. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,459,722.13 SNK, tổng vốn hóa thị trường của Snake tính bằng HKD là $186,477,284.03. Trong 24h qua, giá của Snake tính bằng HKD đã tăng $0.0565, biểu thị mức tăng +24.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snake tính bằng HKD là $4.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07186.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNK sang HKD

$0.2872+24.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNK sang HKD là $0.2872 HKD, với sự thay đổi +24.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Snake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SnakeSNK/USDT
Giao ngay
$0.002887
+7.04%

The real-time trading price of SNK/USDT Spot is $0.002887, with a 24-hour trading change of +7.04%, SNK/USDT Spot is $0.002887 and +7.04%, and SNK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Snake sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SNK sang HKD

logo SnakeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SNK
0.28HKD
2SNK
0.57HKD
3SNK
0.86HKD
4SNK
1.14HKD
5SNK
1.43HKD
6SNK
1.72HKD
7SNK
2.01HKD
8SNK
2.29HKD
9SNK
2.58HKD
10SNK
2.87HKD
1,000SNK
287.23HKD
5,000SNK
1,436.15HKD
10,000SNK
2,872.3HKD
50,000SNK
14,361.53HKD
100,000SNK
28,723.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SNK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Snake
1HKD
3.48SNK
2HKD
6.96SNK
3HKD
10.44SNK
4HKD
13.92SNK
5HKD
17.4SNK
6HKD
20.88SNK
7HKD
24.37SNK
8HKD
27.85SNK
9HKD
31.33SNK
10HKD
34.81SNK
100HKD
348.15SNK
500HKD
1,740.76SNK
1,000HKD
3,481.52SNK
5,000HKD
17,407.61SNK
10,000HKD
34,815.22SNK

Bảng chuyển đổi số tiền SNK sang HKD và HKD sang SNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNK = $0.04 USD, 1 SNK = €0.03 EUR, 1 SNK = ₹3.26 INR, 1 SNK = Rp605.76 IDR, 1 SNK = $0.05 CAD, 1 SNK = £0.03 GBP, 1 SNK = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005571
logo ETHETH
0.01426
logo XRPXRP
21.21
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.06926
logo SOLSOL
0.2725
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
11,696.62
logo DOGEDOGE
242.31
logo STETHSTETH
0.01431
logo TRXTRX
185.67
logo ADAADA
73.83
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.0005568
logo HYPEHYPE
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Snake (SNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SNK của bạn

Nhập số lượng SNK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snake hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snake sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snake sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snake sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snake sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snake sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide