Voltage FinanceVOLT sang INR:Chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VOLT/INR: 1 VOLT ≈ ₹0.004373 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voltage Finance Thị trường hôm nay

Voltage Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voltage Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,029,464,176.21 VOLT, tổng vốn hóa thị trường của Voltage Finance tính bằng INR là ₹1,562,111,304.26. Trong 24h qua, giá của Voltage Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.0000887, biểu thị mức tăng +2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voltage Finance tính bằng INR là ₹0.4729, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00001772.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOLT sang INR

0.004373+2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOLT sang INR là ₹0.004373 INR, với sự thay đổi +2.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOLT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOLT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voltage Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Voltage FinanceVOLT/USDT
Giao ngay
$0.00000008359
+1.24%

The real-time trading price of VOLT/USDT Spot is $0.00000008359, with a 24-hour trading change of +1.24%, VOLT/USDT Spot is $0.00000008359 and +1.24%, and VOLT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Voltage Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VOLT sang INR

logo Voltage FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOLT
0INR
2VOLT
0INR
3VOLT
0.01INR
4VOLT
0.01INR
5VOLT
0.02INR
6VOLT
0.02INR
7VOLT
0.03INR
8VOLT
0.03INR
9VOLT
0.03INR
10VOLT
0.04INR
100,000VOLT
437.3INR
500,000VOLT
2,186.54INR
1,000,000VOLT
4,373.08INR
5,000,000VOLT
21,865.42INR
10,000,000VOLT
43,730.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOLT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voltage Finance
1INR
228.67VOLT
2INR
457.34VOLT
3INR
686.01VOLT
4INR
914.68VOLT
5INR
1,143.35VOLT
6INR
1,372.02VOLT
7INR
1,600.7VOLT
8INR
1,829.37VOLT
9INR
2,058.04VOLT
10INR
2,286.71VOLT
100INR
22,867.15VOLT
500INR
114,335.76VOLT
1,000INR
228,671.53VOLT
5,000INR
1,143,357.66VOLT
10,000INR
2,286,715.33VOLT

Bảng chuyển đổi số tiền VOLT sang INR và INR sang VOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VOLT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voltage Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOLT = $0 USD, 1 VOLT = €0 EUR, 1 VOLT = ₹0 INR, 1 VOLT = Rp0.82 IDR, 1 VOLT = $0 CAD, 1 VOLT = £0 GBP, 1 VOLT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4808
logo BTCBTC
0.00005461
logo ETHETH
0.001659
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.005905
logo SOLSOL
0.03544
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,665.93
logo STETHSTETH
0.00166
logo TRXTRX
19.62
logo DOGEDOGE
34.52
logo ADAADA
10.51
logo WBTCWBTC
0.00005478
logo HYPEHYPE
0.1417
logo LINKLINK
0.3793

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VOLT của bạn

Nhập số lượng VOLT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voltage Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voltage Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voltage Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voltage Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voltage Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voltage Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voltage Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide