VoltageVOLT sang INR:Chuyển đổi Voltage (VOLT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VOLT/INR: 1 VOLT ≈ ₹0.4328 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voltage Thị trường hôm nay

Voltage đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voltage chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4328. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,588,056 VOLT, tổng vốn hóa thị trường của Voltage tính bằng INR là ₹637,269,709.4. Trong 24h qua, giá của Voltage tính bằng INR đã tăng ₹0.00002726, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voltage tính bằng INR là ₹180.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2499.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOLT sang INR

0.4328+0.0063%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOLT sang INR là ₹0.4328 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOLT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOLT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voltage

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoltageVOLT/USDT
Giao ngay
$0.0000001335
+2.61%

The real-time trading price of VOLT/USDT Spot is $0.0000001335, with a 24-hour trading change of +2.61%, VOLT/USDT Spot is $0.0000001335 and +2.61%, and VOLT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Voltage sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VOLT sang INR

logo VoltageSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOLT
0.43INR
2VOLT
0.86INR
3VOLT
1.29INR
4VOLT
1.73INR
5VOLT
2.16INR
6VOLT
2.59INR
7VOLT
3.03INR
8VOLT
3.46INR
9VOLT
3.89INR
10VOLT
4.32INR
1,000VOLT
432.88INR
5,000VOLT
2,164.4INR
10,000VOLT
4,328.81INR
50,000VOLT
21,644.08INR
100,000VOLT
43,288.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOLT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voltage
1INR
2.31VOLT
2INR
4.62VOLT
3INR
6.93VOLT
4INR
9.24VOLT
5INR
11.55VOLT
6INR
13.86VOLT
7INR
16.17VOLT
8INR
18.48VOLT
9INR
20.79VOLT
10INR
23.1VOLT
100INR
231.01VOLT
500INR
1,155.05VOLT
1,000INR
2,310.1VOLT
5,000INR
11,550.5VOLT
10,000INR
23,101VOLT

Bảng chuyển đổi số tiền VOLT sang INR và INR sang VOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VOLT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voltage phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOLT = $0 USD, 1 VOLT = €0 EUR, 1 VOLT = ₹0.43 INR, 1 VOLT = Rp81.64 IDR, 1 VOLT = $0.01 CAD, 1 VOLT = £0 GBP, 1 VOLT = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3539
logo BTCBTC
0.00005153
logo ETHETH
0.001407
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.0058
logo SOLSOL
0.02794
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,271.76
logo STETHSTETH
0.001406
logo DOGEDOGE
24.48
logo TRXTRX
16.73
logo ADAADA
7.19
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2683
logo WBTCWBTC
0.00005147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voltage (VOLT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VOLT của bạn

Nhập số lượng VOLT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voltage hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voltage.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voltage sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voltage sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voltage sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voltage sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voltage sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide