XfinanceXFI sang HKD:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XFI/HKD: 1 XFI ≈ $813.09 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Xfinance Thị trường hôm nay

Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $813.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng HKD là $150,565,975.9. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng HKD đã tăng $7.42, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng HKD là $6,276.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang HKD

$813.09+0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang HKD là $813.09 HKD, với sự thay đổi +0.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Xfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XfinanceXFI/USDT
Giao ngay
$0.05879
-1.73%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.05879, with a 24-hour trading change of -1.73%, XFI/USDT Spot is $0.05879 and -1.73%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Xfinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XFI sang HKD

logo XfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XFI
813.09HKD
2XFI
1,626.19HKD
3XFI
2,439.29HKD
4XFI
3,252.39HKD
5XFI
4,065.49HKD
6XFI
4,878.59HKD
7XFI
5,691.69HKD
8XFI
6,504.79HKD
9XFI
7,317.89HKD
10XFI
8,130.99HKD
100XFI
81,309.93HKD
500XFI
406,549.66HKD
1,000XFI
813,099.32HKD
5,000XFI
4,065,496.62HKD
10,000XFI
8,130,993.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Xfinance
1HKD
0.001229XFI
2HKD
0.002459XFI
3HKD
0.003689XFI
4HKD
0.004919XFI
5HKD
0.006149XFI
6HKD
0.007379XFI
7HKD
0.008609XFI
8HKD
0.009838XFI
9HKD
0.01106XFI
10HKD
0.01229XFI
100,000HKD
122.98XFI
500,000HKD
614.93XFI
1,000,000HKD
1,229.86XFI
5,000,000HKD
6,149.31XFI
10,000,000HKD
12,298.62XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang HKD và HKD sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $104.38 USD, 1 XFI = €89.16 EUR, 1 XFI = ₹9,198.28 INR, 1 XFI = Rp1,719,587.97 IDR, 1 XFI = $144.66 CAD, 1 XFI = £77.11 GBP, 1 XFI = ฿3,315.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005624
logo ETHETH
0.01461
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07182
logo SOLSOL
0.2863
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
12,807.58
logo DOGEDOGE
254.9
logo STETHSTETH
0.01473
logo ADAADA
72.01
logo TRXTRX
187.51
logo LINKLINK
2.69
logo HYPEHYPE
1.15
logo WBTCWBTC
0.000563

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide