XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh323.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,501,548,639,164,274.82. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã tăng KSh4.11, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh471.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3469.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh323.26 KES, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.5 | +1.74% | |
![]() Giao ngay | $0.00002226 | +0.58% | |
![]() Giao ngay | $2.5 | +1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.5 | +1.73% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.5, with a 24-hour trading change of +1.74%, XRP/USDT Spot is $2.5 and +1.74%, and XRP/USDT Perpetual is $2.5 and +1.73%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Kenya
Bảng chuyển đổi XRP sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 327.27KES |
2XRP | 654.54KES |
3XRP | 981.81KES |
4XRP | 1,309.08KES |
5XRP | 1,636.36KES |
6XRP | 1,963.63KES |
7XRP | 2,290.9KES |
8XRP | 2,618.17KES |
9XRP | 2,945.44KES |
10XRP | 3,272.72KES |
100XRP | 32,727.21KES |
500XRP | 163,636.09KES |
1,000XRP | 327,272.18KES |
5,000XRP | 1,636,360.9KES |
10,000XRP | 3,272,721.81KES |
Bảng chuyển đổi KES sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.003055XRP |
2KES | 0.006111XRP |
3KES | 0.009166XRP |
4KES | 0.01222XRP |
5KES | 0.01527XRP |
6KES | 0.01833XRP |
7KES | 0.02138XRP |
8KES | 0.02444XRP |
9KES | 0.0275XRP |
10KES | 0.03055XRP |
100,000KES | 305.55XRP |
500,000KES | 1,527.78XRP |
1,000,000KES | 3,055.56XRP |
5,000,000KES | 15,277.8XRP |
10,000,000KES | 30,555.6XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.5USD |
![]() | €2.16EUR |
![]() | ₹222.3INR |
![]() | Rp41,518.36IDR |
![]() | $3.52CAD |
![]() | £1.88GBP |
![]() | ฿81.81THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽199.66RUB |
![]() | R$13.74BRL |
![]() | د.إ9.19AED |
![]() | ₺104.7TRY |
![]() | ¥17.87CNY |
![]() | ¥379.89JPY |
![]() | $19.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.5 USD, 1 XRP = €2.16 EUR, 1 XRP = ₹222.3 INR, 1 XRP = Rp41,518.36 IDR, 1 XRP = $3.52 CAD, 1 XRP = £1.88 GBP, 1 XRP = ฿81.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
USDE chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2393 |
![]() | 0.00003439 |
![]() | 0.0009298 |
![]() | 3.86 |
![]() | 0.003243 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0187 |
![]() | 3.87 |
![]() | 866.74 |
![]() | 0.0009332 |
![]() | 18.95 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.52 |
![]() | 0.00003428 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 3.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Kenya (KES)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Shilling Kenya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Kenya (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Kenya?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Hướng Dẫn Toàn Diện Mua XRP Tại Úc: An Ninh, Sự Tuân Thủ, và Hiệu Quả
Bạn muốn mua XRP ở Úc? Tìm hiểu cách chọn một nền tảng giao dịch tuân thủ, hoàn tất xác minh danh tính, nạp tiền và lưu trữ an toàn. Hướng dẫn này giúp bạn đầu tư vào XRP một cách an toàn và hiệu quả tại Úc.

Bạn có thể mua XRP tại Fidelity không? Tiết lộ ranh giới giữa TradFi và tài sản mã hóa.
Bạn có muốn biết liệu bạn có thể mua XRP tại Fidelity không? Hiểu rõ các chính sách mới nhất của Fidelity về tài sản mã hóa, bối cảnh quy định và các lựa chọn đầu tư thay thế để giúp bạn an toàn điều hướng lĩnh vực tài chính kỹ thuật số mới.

Dự đoán giá XRP 2050: Những hiểu biết về tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của Ripple và triển vọng thị trường
Một cuộc khám phá tiền điện tử về sự giàu có trong tương lai, liệu XRP có thể thực sự đạt 2800 đô la vào năm 2050?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
