ZapExchangeZAPEX sang IDR:Chuyển đổi ZapExchange (ZAPEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZAPEX/IDR: 1 ZAPEX ≈ Rp4.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZapExchange Thị trường hôm nay

ZapExchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZapExchange chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZAPEX, tổng vốn hóa thị trường của ZapExchange tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZapExchange tính bằng IDR đã tăng Rp0.0001348, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZapExchange tính bằng IDR là Rp405.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAPEX sang IDR

Rp4.65+0.0029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAPEX sang IDR là Rp4.65 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZAPEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAPEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZapExchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZAPEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZAPEX/-- Spot is $ and --, and ZAPEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZapExchange sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZAPEX sang IDR

logo ZapExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZAPEX
4.65IDR
2ZAPEX
9.3IDR
3ZAPEX
13.95IDR
4ZAPEX
18.6IDR
5ZAPEX
23.25IDR
6ZAPEX
27.9IDR
7ZAPEX
32.55IDR
8ZAPEX
37.2IDR
9ZAPEX
41.85IDR
10ZAPEX
46.5IDR
100ZAPEX
465.03IDR
500ZAPEX
2,325.18IDR
1,000ZAPEX
4,650.36IDR
5,000ZAPEX
23,251.81IDR
10,000ZAPEX
46,503.63IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZAPEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZapExchange
1IDR
0.215ZAPEX
2IDR
0.43ZAPEX
3IDR
0.6451ZAPEX
4IDR
0.8601ZAPEX
5IDR
1.07ZAPEX
6IDR
1.29ZAPEX
7IDR
1.5ZAPEX
8IDR
1.72ZAPEX
9IDR
1.93ZAPEX
10IDR
2.15ZAPEX
1,000IDR
215.03ZAPEX
5,000IDR
1,075.18ZAPEX
10,000IDR
2,150.36ZAPEX
50,000IDR
10,751.84ZAPEX
100,000IDR
21,503.69ZAPEX

Bảng chuyển đổi số tiền ZAPEX sang IDR và IDR sang ZAPEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZAPEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ZAPEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZapExchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAPEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAPEX = $0 USD, 1 ZAPEX = €0 EUR, 1 ZAPEX = ₹0.02 INR, 1 ZAPEX = Rp4.65 IDR, 1 ZAPEX = $0 CAD, 1 ZAPEX = £0 GBP, 1 ZAPEX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001719
logo BTCBTC
0.0000002668
logo ETHETH
0.000006413
logo XRPXRP
0.01006
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003494
logo SOLSOL
0.0001466
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.00000643
logo DOGEDOGE
0.1302
logo TRXTRX
0.08425
logo ADAADA
0.03353
logo LINKLINK
0.001189
logo HYPEHYPE
0.0006967
logo WBTCWBTC
0.0000002669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZapExchange (ZAPEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZAPEX của bạn

Nhập số lượng ZAPEX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZapExchange hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZapExchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZapExchange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZapExchange sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZapExchange sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZapExchange sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZapExchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.