zkGUNZKGUN sang JPY:Chuyển đổi zkGUN (ZKGUN) sang Yên Nhật (JPY)

ZKGUN/JPY: 1 ZKGUN ≈ ¥0.09403 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

zkGUN Thị trường hôm nay

zkGUN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkGUN chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.09403. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKGUN, tổng vốn hóa thị trường của zkGUN tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của zkGUN tính bằng JPY đã tăng ¥0.0000761, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkGUN tính bằng JPY là ¥6.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKGUN sang JPY

¥0.09403+0.081%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKGUN sang JPY là ¥0.09403 JPY, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKGUN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKGUN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch zkGUN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKGUN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKGUN/-- Spot is -- and --, and ZKGUN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zkGUN sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ZKGUN sang JPY

logo zkGUNSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZKGUN
0.09JPY
2ZKGUN
0.18JPY
3ZKGUN
0.28JPY
4ZKGUN
0.37JPY
5ZKGUN
0.47JPY
6ZKGUN
0.56JPY
7ZKGUN
0.65JPY
8ZKGUN
0.75JPY
9ZKGUN
0.84JPY
10ZKGUN
0.94JPY
10,000ZKGUN
940.34JPY
50,000ZKGUN
4,701.73JPY
100,000ZKGUN
9,403.47JPY
500,000ZKGUN
47,017.35JPY
1,000,000ZKGUN
94,034.7JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZKGUN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo zkGUN
1JPY
10.63ZKGUN
2JPY
21.26ZKGUN
3JPY
31.9ZKGUN
4JPY
42.53ZKGUN
5JPY
53.17ZKGUN
6JPY
63.8ZKGUN
7JPY
74.44ZKGUN
8JPY
85.07ZKGUN
9JPY
95.7ZKGUN
10JPY
106.34ZKGUN
100JPY
1,063.43ZKGUN
500JPY
5,317.18ZKGUN
1,000JPY
10,634.37ZKGUN
5,000JPY
53,171.85ZKGUN
10,000JPY
106,343.71ZKGUN

Bảng chuyển đổi số tiền ZKGUN sang JPY và JPY sang ZKGUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZKGUN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang ZKGUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkGUN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKGUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKGUN = $0 USD, 1 ZKGUN = €0 EUR, 1 ZKGUN = ₹0.05 INR, 1 ZKGUN = Rp10.26 IDR, 1 ZKGUN = $0 CAD, 1 ZKGUN = £0 GBP, 1 ZKGUN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1936
logo BTCBTC
0.00002864
logo ETHETH
0.0007919
logo BNBBNB
0.0025
logo USDTUSDT
3.28
logo XRPXRP
1.26
logo SOLSOL
0.01682
logo USDCUSDC
3.29
logo STETHSTETH
0.0007924
logo SMARTSMART
872.36
logo DOGEDOGE
15.67
logo TRXTRX
10.24
logo ADAADA
4.58
logo WBTCWBTC
0.00002867
logo LINKLINK
0.1675
logo USDEUSDE
3.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkGUN (ZKGUN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ZKGUN của bạn

Nhập số lượng ZKGUN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkGUN hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkGUN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkGUN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkGUN sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkGUN sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide