zkSync idZKID sang INR:Chuyển đổi zkSync id (ZKID) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZKID/INR: 1 ZKID ≈ ₹0.03838 INR

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync id Thị trường hôm nay

zkSync id đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKID chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03838. Với nguồn cung lưu hành là 66,000,000 ZKID, tổng vốn hóa thị trường của ZKID tính bằng INR là ₹224,559,709.44. Trong 24h qua, giá của ZKID tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKID tính bằng INR là ₹8.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03835.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKID sang INR

0.03838+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKID sang INR là ₹0.03838 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKID/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKID/INR trong ngày qua.

Giao dịch zkSync id

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKID/-- Spot is -- and --, and ZKID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zkSync id sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZKID sang INR

logo zkSync idSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKID
0.03INR
2ZKID
0.07INR
3ZKID
0.11INR
4ZKID
0.15INR
5ZKID
0.19INR
6ZKID
0.23INR
7ZKID
0.26INR
8ZKID
0.3INR
9ZKID
0.34INR
10ZKID
0.38INR
10,000ZKID
383.87INR
50,000ZKID
1,919.36INR
100,000ZKID
3,838.73INR
500,000ZKID
19,193.67INR
1,000,000ZKID
38,387.34INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKID

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync id
1INR
26.05ZKID
2INR
52.1ZKID
3INR
78.15ZKID
4INR
104.2ZKID
5INR
130.25ZKID
6INR
156.3ZKID
7INR
182.35ZKID
8INR
208.4ZKID
9INR
234.45ZKID
10INR
260.5ZKID
100INR
2,605.02ZKID
500INR
13,025.12ZKID
1,000INR
26,050.25ZKID
5,000INR
130,251.26ZKID
10,000INR
260,502.53ZKID

Bảng chuyển đổi số tiền ZKID sang INR và INR sang ZKID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZKID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZKID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync id phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKID = $0 USD, 1 ZKID = €0 EUR, 1 ZKID = ₹0.04 INR, 1 ZKID = Rp7.24 IDR, 1 ZKID = $0 CAD, 1 ZKID = £0 GBP, 1 ZKID = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4983
logo BTCBTC
0.00005616
logo ETHETH
0.001726
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.006052
logo SOLSOL
0.03863
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,607.95
logo STETHSTETH
0.001727
logo TRXTRX
19.2
logo DOGEDOGE
34.13
logo ADAADA
10.55
logo WBTCWBTC
0.00005645
logo HYPEHYPE
0.1446
logo LINKLINK
0.3833

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkSync id (ZKID) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZKID của bạn

Nhập số lượng ZKID của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync id hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync id.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync id sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync id sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync id sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync id sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync id sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide