IDEXIDEX sang IDR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp427.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp427.9. Với nguồn cung lưu hành là 962,088,209.86 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp6,245,154,916,336,918.99. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã giảm Rp-38.19, biểu thị mức giảm -8.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp14,225.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp85.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp427.9-8.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp427.9 IDR, với sự thay đổi -8.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02821
-12.55%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02819
-12.07%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02821, with a 24-hour trading change of -12.55%, IDEX/USDT Spot is $0.02821 and -12.55%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02819 and -12.07%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
427.9IDR
2IDEX
855.81IDR
3IDEX
1,283.72IDR
4IDEX
1,711.63IDR
5IDEX
2,139.53IDR
6IDEX
2,567.44IDR
7IDEX
2,995.35IDR
8IDEX
3,423.26IDR
9IDEX
3,851.17IDR
10IDEX
4,279.07IDR
100IDEX
42,790.79IDR
500IDEX
213,953.95IDR
1,000IDEX
427,907.9IDR
5,000IDEX
2,139,539.52IDR
10,000IDEX
4,279,079.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.002336IDEX
2IDR
0.004673IDEX
3IDR
0.00701IDEX
4IDR
0.009347IDEX
5IDR
0.01168IDEX
6IDR
0.01402IDEX
7IDR
0.01635IDEX
8IDR
0.01869IDEX
9IDR
0.02103IDEX
10IDR
0.02336IDEX
100,000IDR
233.69IDEX
500,000IDR
1,168.47IDEX
1,000,000IDR
2,336.95IDEX
5,000,000IDR
11,684.75IDEX
10,000,000IDR
23,369.51IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.03 EUR, 1 IDEX = ₹2.36 INR, 1 IDEX = Rp427.91 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001857
logo BTCBTC
0.0000002772
logo ETHETH
0.000008509
logo XRPXRP
0.01042
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00003994
logo SOLSOL
0.0001787
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.77
logo STETHSTETH
0.000008542
logo DOGEDOGE
0.1431
logo TRXTRX
0.09939
logo ADAADA
0.04105
logo WBTCWBTC
0.0000002777
logo HYPEHYPE
0.0007314
logo SUISUI
0.00834

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.