Poly-Peg MdexHMDX sang CNY:Chuyển đổi Poly-Peg Mdex (HMDX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HMDX/CNY: 1 HMDX ≈ ¥0.03989 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Poly-Peg Mdex Thị trường hôm nay

Poly-Peg Mdex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMDX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03989. Với nguồn cung lưu hành là 0 HMDX, tổng vốn hóa thị trường của HMDX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HMDX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001924, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMDX tính bằng CNY là ¥11.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03961.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMDX sang CNY

¥0.03989-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMDX sang CNY là ¥0.03989 CNY, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMDX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMDX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Poly-Peg Mdex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HMDX/-- Spot is $ and --, and HMDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HMDX sang CNY

logo Poly-Peg MdexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HMDX
0.03CNY
2HMDX
0.07CNY
3HMDX
0.11CNY
4HMDX
0.15CNY
5HMDX
0.19CNY
6HMDX
0.23CNY
7HMDX
0.27CNY
8HMDX
0.31CNY
9HMDX
0.35CNY
10HMDX
0.39CNY
10,000HMDX
398.89CNY
50,000HMDX
1,994.46CNY
100,000HMDX
3,988.93CNY
500,000HMDX
19,944.68CNY
1,000,000HMDX
39,889.37CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HMDX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Poly-Peg Mdex
1CNY
25.06HMDX
2CNY
50.13HMDX
3CNY
75.2HMDX
4CNY
100.27HMDX
5CNY
125.34HMDX
6CNY
150.41HMDX
7CNY
175.48HMDX
8CNY
200.55HMDX
9CNY
225.62HMDX
10CNY
250.69HMDX
100CNY
2,506.93HMDX
500CNY
12,534.66HMDX
1,000CNY
25,069.33HMDX
5,000CNY
125,346.66HMDX
10,000CNY
250,693.32HMDX

Bảng chuyển đổi số tiền HMDX sang CNY và CNY sang HMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HMDX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Poly-Peg Mdex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMDX = $0.01 USD, 1 HMDX = €0 EUR, 1 HMDX = ₹0.49 INR, 1 HMDX = Rp90.27 IDR, 1 HMDX = $0.01 CAD, 1 HMDX = £0 GBP, 1 HMDX = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005927
logo ETHETH
0.01574
logo XRPXRP
22.49
logo USDTUSDT
69.5
logo BNBBNB
0.08365
logo SOLSOL
0.3728
logo SMARTSMART
9,089.17
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01571
logo ADAADA
73.22
logo DOGEDOGE
302.23
logo TRXTRX
197.05
logo HYPEHYPE
1.47
logo WBTCWBTC
0.0005915
logo LINKLINK
3.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Poly-Peg Mdex (HMDX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HMDX của bạn

Nhập số lượng HMDX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Poly-Peg Mdex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Poly-Peg Mdex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Poly-Peg Mdex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Poly-Peg Mdex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.