Poly-Peg MdexHMDX sang CNY:Chuyển đổi Poly-Peg Mdex (HMDX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HMDX/CNY: 1 HMDX ≈ ¥0.0377 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Poly-Peg Mdex Thị trường hôm nay

Poly-Peg Mdex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Poly-Peg Mdex chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0377. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HMDX, tổng vốn hóa thị trường của Poly-Peg Mdex tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Poly-Peg Mdex tính bằng CNY đã tăng ¥0.0005023, biểu thị mức tăng +1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Poly-Peg Mdex tính bằng CNY là ¥11.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03715.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMDX sang CNY

¥0.0377+1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMDX sang CNY là ¥0.0377 CNY, với sự thay đổi +1.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMDX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMDX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Poly-Peg Mdex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMDX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HMDX/-- Spot is -- and --, and HMDX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HMDX sang CNY

logo Poly-Peg MdexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HMDX
0.03CNY
2HMDX
0.07CNY
3HMDX
0.11CNY
4HMDX
0.15CNY
5HMDX
0.18CNY
6HMDX
0.22CNY
7HMDX
0.26CNY
8HMDX
0.3CNY
9HMDX
0.33CNY
10HMDX
0.37CNY
10,000HMDX
377.03CNY
50,000HMDX
1,885.17CNY
100,000HMDX
3,770.35CNY
500,000HMDX
18,851.78CNY
1,000,000HMDX
37,703.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HMDX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Poly-Peg Mdex
1CNY
26.52HMDX
2CNY
53.04HMDX
3CNY
79.56HMDX
4CNY
106.09HMDX
5CNY
132.61HMDX
6CNY
159.13HMDX
7CNY
185.65HMDX
8CNY
212.18HMDX
9CNY
238.7HMDX
10CNY
265.22HMDX
100CNY
2,652.26HMDX
500CNY
13,261.34HMDX
1,000CNY
26,522.69HMDX
5,000CNY
132,613.45HMDX
10,000CNY
265,226.9HMDX

Bảng chuyển đổi số tiền HMDX sang CNY và CNY sang HMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HMDX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Poly-Peg Mdex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMDX = $0.01 USD, 1 HMDX = €0 EUR, 1 HMDX = ₹0.47 INR, 1 HMDX = Rp87.53 IDR, 1 HMDX = $0.01 CAD, 1 HMDX = £0 GBP, 1 HMDX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.41
logo BTCBTC
0.0006282
logo ETHETH
0.0183
logo USDTUSDT
70.03
logo BNBBNB
0.05748
logo XRPXRP
29.24
logo SOLSOL
0.3861
logo USDCUSDC
70.1
logo SMARTSMART
19,141
logo STETHSTETH
0.01834
logo TRXTRX
222.78
logo DOGEDOGE
369.77
logo ADAADA
108.66
logo WBTCWBTC
0.0006281
logo USDEUSDE
70.19
logo LINKLINK
4.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Poly-Peg Mdex (HMDX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HMDX của bạn

Nhập số lượng HMDX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Poly-Peg Mdex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Poly-Peg Mdex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Poly-Peg Mdex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Poly-Peg Mdex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Poly-Peg Mdex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide