Aave USDC v1AUSDC sang HKD:Chuyển đổi Aave USDC v1 (AUSDC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AUSDC/HKD: 1 AUSDC ≈ $7.73 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave USDC v1 Thị trường hôm nay

Aave USDC v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AUSDC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.73. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUSDC, tổng vốn hóa thị trường của AUSDC tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của AUSDC tính bằng HKD đã giảm $-0.01477, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUSDC tính bằng HKD là $779.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDC sang HKD

$7.73-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDC sang HKD là $7.73 HKD, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUSDC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Aave USDC v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUSDC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AUSDC/-- Spot is -- and --, and AUSDC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave USDC v1 sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AUSDC sang HKD

logo Aave USDC v1Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AUSDC
7.73HKD
2AUSDC
15.47HKD
3AUSDC
23.2HKD
4AUSDC
30.94HKD
5AUSDC
38.68HKD
6AUSDC
46.41HKD
7AUSDC
54.15HKD
8AUSDC
61.89HKD
9AUSDC
69.62HKD
10AUSDC
77.36HKD
100AUSDC
773.63HKD
500AUSDC
3,868.18HKD
1,000AUSDC
7,736.36HKD
5,000AUSDC
38,681.84HKD
10,000AUSDC
77,363.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AUSDC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave USDC v1
1HKD
0.1292AUSDC
2HKD
0.2585AUSDC
3HKD
0.3877AUSDC
4HKD
0.517AUSDC
5HKD
0.6462AUSDC
6HKD
0.7755AUSDC
7HKD
0.9048AUSDC
8HKD
1.03AUSDC
9HKD
1.16AUSDC
10HKD
1.29AUSDC
1,000HKD
129.25AUSDC
5,000HKD
646.29AUSDC
10,000HKD
1,292.59AUSDC
50,000HKD
6,462.97AUSDC
100,000HKD
12,925.95AUSDC

Bảng chuyển đổi số tiền AUSDC sang HKD và HKD sang AUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUSDC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang AUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave USDC v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDC = $1 USD, 1 AUSDC = €0.86 EUR, 1 AUSDC = ₹88.36 INR, 1 AUSDC = Rp16,637.34 IDR, 1 AUSDC = $1.4 CAD, 1 AUSDC = £0.76 GBP, 1 AUSDC = ฿32.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.88
logo BTCBTC
0.000681
logo ETHETH
0.02094
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
29.52
logo BNBBNB
0.07009
logo SOLSOL
0.4712
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
18,559.88
logo TRXTRX
220.69
logo STETHSTETH
0.02092
logo DOGEDOGE
407.99
logo ADAADA
133.22
logo WBTCWBTC
0.0006838
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave USDC v1 (AUSDC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AUSDC của bạn

Nhập số lượng AUSDC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDC v1 hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDC v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDC v1 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDC v1 sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide