AbelianABEL sang HKD:Chuyển đổi Abelian (ABEL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ABEL/HKD: 1 ABEL ≈ $0.9592 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Abelian Thị trường hôm nay

Abelian đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABEL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.9592. Với nguồn cung lưu hành là 128,413,325 ABEL, tổng vốn hóa thị trường của ABEL tính bằng HKD là $956,872,146.03. Trong 24h qua, giá của ABEL tính bằng HKD đã giảm $-0.1213, biểu thị mức giảm -11.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABEL tính bằng HKD là $11.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2351.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABEL sang HKD

$0.9592-11.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABEL sang HKD là $0.9592 HKD, với sự thay đổi -11.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABEL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABEL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Abelian

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ABEL/-- Spot is -- and --, and ABEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Abelian sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ABEL sang HKD

logo AbelianSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ABEL
0.95HKD
2ABEL
1.91HKD
3ABEL
2.87HKD
4ABEL
3.83HKD
5ABEL
4.79HKD
6ABEL
5.75HKD
7ABEL
6.71HKD
8ABEL
7.67HKD
9ABEL
8.63HKD
10ABEL
9.59HKD
1,000ABEL
959.24HKD
5,000ABEL
4,796.21HKD
10,000ABEL
9,592.43HKD
50,000ABEL
47,962.19HKD
100,000ABEL
95,924.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ABEL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Abelian
1HKD
1.04ABEL
2HKD
2.08ABEL
3HKD
3.12ABEL
4HKD
4.16ABEL
5HKD
5.21ABEL
6HKD
6.25ABEL
7HKD
7.29ABEL
8HKD
8.33ABEL
9HKD
9.38ABEL
10HKD
10.42ABEL
100HKD
104.24ABEL
500HKD
521.24ABEL
1,000HKD
1,042.48ABEL
5,000HKD
5,212.43ABEL
10,000HKD
10,424.87ABEL

Bảng chuyển đổi số tiền ABEL sang HKD và HKD sang ABEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ABEL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ABEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Abelian phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABEL = $0.12 USD, 1 ABEL = €0.11 EUR, 1 ABEL = ₹10.9 INR, 1 ABEL = Rp2,053.2 IDR, 1 ABEL = $0.17 CAD, 1 ABEL = £0.09 GBP, 1 ABEL = ฿4.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.3
logo BTCBTC
0.0005595
logo ETHETH
0.01562
logo USDTUSDT
64.37
logo XRPXRP
24.34
logo BNBBNB
0.05639
logo SOLSOL
0.3235
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,590.78
logo STETHSTETH
0.01561
logo DOGEDOGE
320.51
logo TRXTRX
215.33
logo ADAADA
96.45
logo WBTCWBTC
0.0005586
logo HYPEHYPE
1.34
logo LINKLINK
3.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Abelian (ABEL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ABEL của bạn

Nhập số lượng ABEL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Abelian hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Abelian.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Abelian sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Abelian sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Abelian sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Abelian sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Abelian sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide