AmbraAMBR sang HKD:Chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AMBR/HKD: 1 AMBR ≈ $0.4024 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ambra chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4024. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của Ambra tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Ambra tính bằng HKD đã tăng $0.0009231, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambra tính bằng HKD là $5.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang HKD

$0.4024+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang HKD là $0.4024 HKD, với sự thay đổi +0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AMBR/-- Spot is -- and --, and AMBR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ambra sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AMBR sang HKD

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AMBR
0.4HKD
2AMBR
0.8HKD
3AMBR
1.2HKD
4AMBR
1.6HKD
5AMBR
2.01HKD
6AMBR
2.41HKD
7AMBR
2.81HKD
8AMBR
3.21HKD
9AMBR
3.62HKD
10AMBR
4.02HKD
1,000AMBR
402.45HKD
5,000AMBR
2,012.26HKD
10,000AMBR
4,024.52HKD
50,000AMBR
20,122.6HKD
100,000AMBR
40,245.21HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AMBR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1HKD
2.48AMBR
2HKD
4.96AMBR
3HKD
7.45AMBR
4HKD
9.93AMBR
5HKD
12.42AMBR
6HKD
14.9AMBR
7HKD
17.39AMBR
8HKD
19.87AMBR
9HKD
22.36AMBR
10HKD
24.84AMBR
100HKD
248.47AMBR
500HKD
1,242.38AMBR
1,000HKD
2,484.76AMBR
5,000HKD
12,423.83AMBR
10,000HKD
24,847.67AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang HKD và HKD sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AMBR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.05 USD, 1 AMBR = €0.04 EUR, 1 AMBR = ₹4.6 INR, 1 AMBR = Rp858.65 IDR, 1 AMBR = $0.07 CAD, 1 AMBR = £0.04 GBP, 1 AMBR = ฿1.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0005717
logo ETHETH
0.01563
logo USDTUSDT
64.28
logo BNBBNB
0.05434
logo XRPXRP
25.71
logo SOLSOL
0.3162
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
14,609.72
logo STETHSTETH
0.01566
logo DOGEDOGE
315.57
logo TRXTRX
202.57
logo ADAADA
91.79
logo WBTCWBTC
0.0005715
logo LINKLINK
3.41
logo USDEUSDE
64.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide