Asia Coin Thị trường hôm nay
Asia Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Asia Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04054. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 ASIA, tổng vốn hóa thị trường của Asia Coin tính bằng EUR là €1,738,944.05. Trong 24h qua, giá của Asia Coin tính bằng EUR đã tăng €0.0003458, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Asia Coin tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASIA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASIA sang EUR là €0.04054 EUR, với sự thay đổi +0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASIA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASIA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Asia Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ASIA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ASIA/-- Spot is $ and --, and ASIA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Asia Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi ASIA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASIA | 0.04EUR |
2ASIA | 0.08EUR |
3ASIA | 0.12EUR |
4ASIA | 0.16EUR |
5ASIA | 0.2EUR |
6ASIA | 0.24EUR |
7ASIA | 0.28EUR |
8ASIA | 0.32EUR |
9ASIA | 0.36EUR |
10ASIA | 0.4EUR |
10,000ASIA | 405.44EUR |
50,000ASIA | 2,027.21EUR |
100,000ASIA | 4,054.42EUR |
500,000ASIA | 20,272.13EUR |
1,000,000ASIA | 40,544.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ASIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.66ASIA |
2EUR | 49.32ASIA |
3EUR | 73.99ASIA |
4EUR | 98.65ASIA |
5EUR | 123.32ASIA |
6EUR | 147.98ASIA |
7EUR | 172.65ASIA |
8EUR | 197.31ASIA |
9EUR | 221.97ASIA |
10EUR | 246.64ASIA |
100EUR | 2,466.43ASIA |
500EUR | 12,332.19ASIA |
1,000EUR | 24,664.39ASIA |
5,000EUR | 123,321.96ASIA |
10,000EUR | 246,643.93ASIA |
Bảng chuyển đổi số tiền ASIA sang EUR và EUR sang ASIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ASIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ASIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Asia Coin phổ biến
Asia Coin | 1 ASIA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.16INR |
![]() | Rp776.29IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.53THB |
Asia Coin | 1 ASIA |
---|---|
![]() | ₽3.81RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.95TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7.01JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASIA = $0.05 USD, 1 ASIA = €0.04 EUR, 1 ASIA = ₹4.16 INR, 1 ASIA = Rp776.29 IDR, 1 ASIA = $0.07 CAD, 1 ASIA = £0.04 GBP, 1 ASIA = ฿1.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.19 |
![]() | 0.005201 |
![]() | 0.1303 |
![]() | 204.44 |
![]() | 582.63 |
![]() | 0.6808 |
![]() | 2.76 |
![]() | 583.11 |
![]() | 92,025.01 |
![]() | 0.1309 |
![]() | 2,649.36 |
![]() | 1,708.89 |
![]() | 693.82 |
![]() | 24.47 |
![]() | 0.005204 |
![]() | 582.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Asia Coin (ASIA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ASIA của bạn
Nhập số lượng ASIA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Asia Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Asia Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Asia Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Asia Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Asia Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Asia Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Asia Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Asia Coin (ASIA)

Gate sẽ trình diễn tại GM Vietnam và Coinfest Asia 2025, củng cố chiến lược Đông Nam Á của mình.
Trong tương lai, Gate sẽ tiếp tục sâu sắc hóa bố trí chiến lược toàn cầu, tăng cường xây dựng tuân thủ, đổi mới sản phẩm và hợp tác sinh thái.

Gate.io đã phát động Lễ Hội Thiện Nguyện Châu Á 2024, Sự xuất hiện công khai đầu tiên tại Hàn Quốc của Cộng sự sáng lập SHIB đã kích thích các ho
Ngày hôm qua là ngày diễn ra sự kiện bên lề chính thức cho Tuần Blockchain Hàn Quốc do Gate.io đồng tổ chức, Lead Asia Charity Carnival 2024.

Gate.io đã tăng cường sự phát triển Web3 tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương tại Coinfest Asia, thu hút 2.000 người tham gia trong buổi tiệc sau sự kiện đ
Coinfest Asia 2024 đã chính thức kết thúc. Hội nghị diễn ra tại Bali, Indonesia vào ngày 22 và 23 tháng 8 tại Luna Beach Club, một địa điểm đẹp mắt nhìn ra một trong những bãi biển trong sạch nhất của Bali.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
