AVIANAVN sang EUR:Chuyển đổi AVIAN (AVN) sang Euro (EUR)

AVN/EUR: 1 AVN ≈ €0.0000008242 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AVIAN Thị trường hôm nay

AVIAN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000008242. Với nguồn cung lưu hành là 7,969,946,097.5 AVN, tổng vốn hóa thị trường của AVN tính bằng EUR là €5,652.9. Trong 24h qua, giá của AVN tính bằng EUR đã giảm €-0.0000005993, biểu thị mức giảm -42.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVN tính bằng EUR là €0.0007691, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000008242.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVN sang EUR

0.0000008242-42.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVN sang EUR là €0.0000008242 EUR, với sự thay đổi -42.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AVIAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AVN/-- Spot is -- and --, and AVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AVIAN sang Euro

Bảng chuyển đổi AVN sang EUR

logo AVIANSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AVN
0EUR
2AVN
0EUR
3AVN
0EUR
4AVN
0EUR
5AVN
0EUR
6AVN
0EUR
7AVN
0EUR
8AVN
0EUR
9AVN
0EUR
10AVN
0EUR
1,000,000,000AVN
824.26EUR
5,000,000,000AVN
4,121.3EUR
10,000,000,000AVN
8,242.61EUR
50,000,000,000AVN
41,213.08EUR
100,000,000,000AVN
82,426.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AVN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AVIAN
1EUR
1,213,206.82AVN
2EUR
2,426,413.65AVN
3EUR
3,639,620.48AVN
4EUR
4,852,827.31AVN
5EUR
6,066,034.14AVN
6EUR
7,279,240.97AVN
7EUR
8,492,447.79AVN
8EUR
9,705,654.62AVN
9EUR
10,918,861.45AVN
10EUR
12,132,068.28AVN
100EUR
121,320,682.85AVN
500EUR
606,603,414.28AVN
1,000EUR
1,213,206,828.56AVN
5,000EUR
6,066,034,142.8AVN
10,000EUR
12,132,068,285.61AVN

Bảng chuyển đổi số tiền AVN sang EUR và EUR sang AVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 AVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVIAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVN = $0 USD, 1 AVN = €0 EUR, 1 AVN = ₹0 INR, 1 AVN = Rp0.02 IDR, 1 AVN = $0 CAD, 1 AVN = £0 GBP, 1 AVN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
52.96
logo BTCBTC
0.0061
logo ETHETH
0.1848
logo USDTUSDT
581.34
logo XRPXRP
262.32
logo BNBBNB
0.6253
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
580.82
logo SMARTSMART
168,525.05
logo TRXTRX
1,969.15
logo STETHSTETH
0.1845
logo DOGEDOGE
3,612.64
logo ADAADA
1,180.77
logo WBTCWBTC
0.006103
logo HYPEHYPE
14.98
logo LINKLINK
41.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVIAN (AVN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AVN của bạn

Nhập số lượng AVN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVIAN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVIAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVIAN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVIAN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVIAN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVIAN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVIAN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide