AVNRichAVN sang HKD:Chuyển đổi AVNRich (AVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AVN/HKD: 1 AVN ≈ $0.000676 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AVNRich Thị trường hôm nay

AVNRich đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVNRich chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.000676. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 AVN, tổng vốn hóa thị trường của AVNRich tính bằng HKD là $368,375.26. Trong 24h qua, giá của AVNRich tính bằng HKD đã tăng $0.000000004732, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVNRich tính bằng HKD là $2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVN sang HKD

$0.000676+0.0007%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVN sang HKD là $0.000676 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AVNRich

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AVN/-- Spot is -- and --, and AVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AVNRich sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AVN sang HKD

logo AVNRichSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AVN
0HKD
2AVN
0HKD
3AVN
0HKD
4AVN
0HKD
5AVN
0HKD
6AVN
0HKD
7AVN
0HKD
8AVN
0HKD
9AVN
0HKD
10AVN
0HKD
1,000,000AVN
676.01HKD
5,000,000AVN
3,380.07HKD
10,000,000AVN
6,760.14HKD
50,000,000AVN
33,800.73HKD
100,000,000AVN
67,601.46HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVNRich
1HKD
1,479.25AVN
2HKD
2,958.51AVN
3HKD
4,437.77AVN
4HKD
5,917.03AVN
5HKD
7,396.28AVN
6HKD
8,875.54AVN
7HKD
10,354.8AVN
8HKD
11,834.06AVN
9HKD
13,313.32AVN
10HKD
14,792.57AVN
100HKD
147,925.78AVN
500HKD
739,628.92AVN
1,000HKD
1,479,257.85AVN
5,000HKD
7,396,289.26AVN
10,000HKD
14,792,578.52AVN

Bảng chuyển đổi số tiền AVN sang HKD và HKD sang AVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 AVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVNRich phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVN = $0 USD, 1 AVN = €0 EUR, 1 AVN = ₹0.01 INR, 1 AVN = Rp1.45 IDR, 1 AVN = $0 CAD, 1 AVN = £0 GBP, 1 AVN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.0007579
logo ETHETH
0.02319
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
32.97
logo BNBBNB
0.07708
logo USDCUSDC
64.19
logo SOLSOL
0.5035
logo SMARTSMART
22,119.83
logo TRXTRX
234.2
logo STETHSTETH
0.02323
logo DOGEDOGE
457.11
logo ADAADA
159.22
logo BCHBCH
0.1145
logo WBTCWBTC
0.0007566
logo LEOLEO
6.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVNRich (AVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AVN của bạn

Nhập số lượng AVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVNRich hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVNRich.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVNRich sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVNRich sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVNRich sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVNRich sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVNRich sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide